

178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
0936138198
nhietphatloc@gmail.com
Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
0936138198
Tôn nhựa có bền không? So sánh độ bền với các loại tấm lợp mái khác.
10:45 - 20/03/2025 36
Tôn nhựa có bền không là một trong những câu hỏi mà nhiều khách hàng băn khoăn khi lựa chọn vật liệu lợp mái nhà xưởng, công trình và nhà ở. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cùng xem xét tới các yếu tố tác động tới mái nhà và so sánh độ bền của các loại tấm lợp khác nhau.
Tôn nhựa có bền không là một trong những câu hỏi mà nhiều khách hàng băn khoăn khi lựa chọn vật liệu lợp mái nhà xưởng, công trình và nhà ở. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cùng xem xét tới các yếu tố tác động tới mái nhà và so sánh độ bền của các loại tấm lợp khác nhau.
Nội dung bài viết
I. Các yếu tố trực tiếp quyết định độ bền của Tôn nhựa, Ngói nhựa
1. Chất liệu và công nghệ sản xuất
- Thành phần nhựa: Tôn nhựa, ngói nhựa thường được làm từ các loại nhựa như PVC (Polyvinyl Chloride), ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate), APVC (Advanced PVC) hoặc FRP (Fiberglass Reinforced Plastic). Nhựa chất lượng cao giúp sản phẩm bền bỉ hơn trước tác động của môi trường.
- Lớp phủ bảo vệ: Một số loại có lớp phủ ASA hoặc UV chống tia cực tím, giúp ngăn chặn lão hóa, bạc màu, nứt vỡ do tác động của ánh nắng mặt trời.
- Công nghệ ép đùn nhiều lớp: Cấu trúc nhiều lớp giúp tăng cường độ bền cơ học, khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn.
2. Khả năng chịu tác động cơ học
- Độ dày và kết cấu của tấm tôn/ngói nhựa ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu lực, chống va đập.
- Những sản phẩm có kết cấu gia cường hoặc lõi sợi thủy tinh sẽ có khả năng chống nứt vỡ tốt hơn khi chịu tải trọng lớn.
3. Chống chịu thời tiết và môi trường
- Khả năng chống tia UV: Nhựa không có khả năng chống tia UV tốt sẽ nhanh bị giòn, phai màu. Chính vì vậy tôn nhựa thường sử dụng lớp ASA phủ bề mặt để bảo vệ.
- Chống hóa chất và ăn mòn: Ở môi trường ven biển hoặc nhà máy hóa chất, tôn nhựa chất lượng kém dễ bị xuống cấp nhanh chóng.
- Khả năng chịu nhiệt, cách nhiệt: Một số loại nhựa có thể chịu được nhiệt độ cao, giúp duy trì độ bền khi thời tiết thay đổi.
4. Chống thấm nước và rêu mốc
- Thiết kế bề mặt nhẵn bóng giúp hạn chế bám bẩn, rêu mốc, kéo dài tuổi thọ.
- Khả năng kháng nước tốt giúp hạn chế hiện tượng ngấm nước, cong vênh.
5. Quy trình lắp đặt và bảo trì
- Lắp đặt đúng kỹ thuật giúp giảm nguy cơ gãy vỡ do giãn nở nhiệt hoặc chịu lực không đồng đều.
- Bảo trì định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề như nứt, hỏng lớp phủ bảo vệ để có biện pháp xử lý kịp thời.
Như vậy, để đảm bảo độ bền tối ưu, cần lựa chọn tôn nhựa, ngói nhựa có chất liệu cao cấp, được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và được lắp đặt, bảo trì đúng cách.
II. Lý do khách quan phát huy hiệu quả sử dụng của tấm lợp nhựa
Hiệu quả sử dụng của tấm lợp nhựa không chỉ phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan. Dưới đây là những lý do khách quan giúp tấm lợp nhựa phát huy tối đa hiệu quả sử dụng và trả lời câu hỏi tôn nhựa có bền không:
1. Điều kiện khí hậu và môi trường
- Khu vực có thời tiết khắc nghiệt: Ở những nơi có nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, hay mưa bão thường xuyên, tấm lợp nhựa với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, chống thấm nước sẽ phát huy tối đa ưu điểm của mình so với các loại vật liệu truyền thống.
- Môi trường ven biển hoặc khu công nghiệp: Những khu vực có hàm lượng muối cao, hóa chất ăn mòn như nhà máy hóa chất, nhà máy sản xuất thực phẩm sẽ làm vật liệu kim loại bị gỉ sét nhanh chóng. Tấm lợp nhựa không bị oxy hóa, ăn mòn nên có độ bền vượt trội.
2. Ứng dụng trong các loại công trình phù hợp
- Nhà xưởng, kho bãi: Tấm lợp nhựa nhẹ, dễ lắp đặt và có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp giảm chi phí điều hòa và cải thiện môi trường làm việc.
- Trang trại chăn nuôi: Không bị ăn mòn bởi khí amoniac trong phân chuồng, giúp tăng tuổi thọ công trình.
- Nhà dân dụng, khu du lịch: Màu sắc đa dạng, tính thẩm mỹ cao, giúp công trình bền đẹp theo thời gian.
3. Sự cải tiến trong công nghệ sản xuất
- Nhờ sự phát triển của công nghệ ép đùn đa lớp, phủ ASA chống UV, tấm lợp nhựa ngày càng có tuổi thọ cao, bền màu, chịu nhiệt tốt hơn.
- Sự phát triển của vật liệu FRP (nhựa sợi thủy tinh), PVC cải tiến, APVC, giúp nâng cao khả năng chống va đập, cách âm và cách nhiệt.
4. Xu hướng sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường
- Tấm lợp nhựa giúp giảm khai thác tài nguyên thiên nhiên như đất sét (để làm ngói nung) hay quặng kim loại (để làm tôn kẽm).
- Nhiều sản phẩm tấm lợp nhựa có thể tái chế sau khi hết vòng đời, giúp giảm tác động xấu đến môi trường.
5. Chi phí đầu tư và tiết kiệm vận hành
- Tấm lợp nhựa thường rẻ hơn hoặc có chi phí tương đương so với vật liệu truyền thống nhưng lại có tuổi thọ cao hơn, ít phải bảo trì, sửa chữa.
- Tiết kiệm năng lượng: Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm tiêu thụ điện năng cho quạt làm mát, điều hòa.
Nhìn chung, các yếu tố khách quan như điều kiện khí hậu, ứng dụng phù hợp, công nghệ sản xuất tiên tiến, xu hướng sử dụng vật liệu thân thiện và hiệu quả kinh tế đã góp phần giúp tấm lợp nhựa phát huy tối đa giá trị sử dụng trong thực tế.
III. So sánh độ bền của tôn ngói nhựa với các vật liệu lợp mái khác
Hãy cùng cách nhiệt phát lộc trả lời câu hỏi Tôn nhựa có bền không? Sau đây là bảng So sánh độ bền của tôn ngói nhựa với các vật liệu lợp mái khác giúp làm rõ ưu nhược điểm của từng loại, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Tiêu chí | Tôn ngói nhựa (PVC, ASA, FRP) | Tôn kẽm, tôn lạnh | Ngói đất nung | Ngói xi măng (ngói bê tông) | Tôn nhôm, tôn inox |
---|---|---|---|---|---|
Độ bền cơ học | Chống va đập tốt, ít nứt vỡ | Dễ bị móp méo khi va đập mạnh | Dễ vỡ nếu chịu lực mạnh | Cứng nhưng dễ nứt khi có tác động mạnh | Chịu lực tốt nhưng dễ móp |
Chống ăn mòn, gỉ sét | Không bị ăn mòn, thích hợp môi trường biển, hóa chất | Dễ bị gỉ sét nếu lớp mạ bị trầy xước | Không bị ăn mòn nhưng có thể rêu mốc | Ít bị ăn mòn nhưng dễ bám rêu | Chống gỉ sét tốt, bền hơn tôn kẽm |
Chống chịu thời tiết | Bền màu, không giòn gãy do tia UV | Bị phai màu, hấp thụ nhiệt nhiều | Bền nhưng dễ bám rêu, đổi màu | Dễ bị rêu mốc, bạc màu theo thời gian | Chống chịu thời tiết tốt, bề mặt bền màu |
Tuổi thọ trung bình | 20 - 30 năm | 10 - 15 năm | 30 - 50 năm | 25 - 40 năm | 25 - 50 năm |
Khả năng cách nhiệt | Tốt, không hấp thụ nhiệt cao | Kém, hấp thụ nhiệt nhiều | Tốt, giữ nhiệt ổn định | Tốt, mát hơn tôn nhưng nặng | Tốt hơn tôn kẽm nhưng vẫn giữ nhiệt |
Khả năng cách âm | Giảm tiếng ồn hiệu quả | Ồn khi trời mưa, gió mạnh | Tốt, không gây ồn | Tốt, giảm tiếng ồn tốt | Ồn nếu không có lớp lót cách âm |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ thi công | Nhẹ, dễ lắp đặt | Nặng, cần kết cấu mái vững chắc | Nặng, cần mái chịu lực tốt | Nhẹ, dễ lắp đặt |
Chi phí bảo trì | Thấp, ít bị hư hỏng | Cao, dễ rỉ sét, phải sơn lại | Trung bình, có thể thay từng viên | Cao, dễ bám rêu, phải vệ sinh định kỳ | Thấp, bền theo thời gian |
Thân thiện môi trường | Có thể tái chế, giảm khai thác tài nguyên | Không thân thiện do sử dụng kim loại | Tự nhiên, nhưng khai thác đất sét ảnh hưởng môi trường | Tốn nhiều tài nguyên để sản xuất | Có thể tái chế, ít tác động môi trường |
Kết luận
- Tôn ngói nhựa có độ bền tốt, không bị ăn mòn, chịu thời tiết khắc nghiệt, nhẹ và dễ lắp đặt, là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.
- Tôn kẽm, tôn lạnh rẻ nhưng dễ bị ăn mòn, nóng và gây tiếng ồn.
- Ngói đất nung, ngói xi măng bền nhưng nặng, cần hệ mái chắc chắn.
- Tôn nhôm, tôn inox chống gỉ sét tốt nhưng giá cao.
Tùy vào nhu cầu sử dụng, tôn ngói nhựa có thể thay thế nhiều loại vật liệu truyền thống, đặc biệt ở những khu vực có khí hậu khắc nghiệt hoặc công trình yêu cầu tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.
IV. Cảm nhận của Khách hàng khi sử dụng tôn nhựa để lợp mái
Dưới đây là một số phản hồi thực tế từ khách hàng sau khi sử dụng tôn nhựa để lợp mái cho các công trình khác nhau:
1. Chủ nhà ở khu vực nắng nóng
Anh Minh (Bình Dương) – Nhà dân dụng
"Trước đây, tôi dùng tôn kẽm để lợp mái nhưng nhà rất nóng vào ban ngày. Sau khi chuyển sang tôn nhựa ASA-PVC, tôi thấy nhiệt độ trong nhà giảm đáng kể, không cần bật quạt cả ngày như trước. Ngoài ra, trời mưa cũng không còn nghe tiếng ồn lớn như trước nữa. Tôi rất hài lòng!"
2. Chủ trang trại chăn nuôi
Chị Hằng (Đồng Nai) – Chủ trang trại gà
"Trại chăn nuôi của tôi trước đây dùng tôn lạnh nhưng hay bị gỉ sét do hơi phân gà. Từ khi đổi sang tôn nhựa, tôi không còn lo mái bị ăn mòn hay xuống cấp nữa. Mái nhẹ, dễ lắp đặt mà cũng không bị nóng, giúp giảm chi phí làm mát cho chuồng trại."
3. Chủ nhà xưởng công nghiệp
Anh Quang (Hải Phòng) – Giám đốc nhà máy
"Nhà xưởng của tôi gần biển, dùng tôn kim loại rất nhanh bị rỉ sét. Sau khi thay bằng tôn nhựa FRP, tôi nhận thấy mái bền hơn, không bị oxy hóa dù tiếp xúc với môi trường ẩm mặn. Việc bảo trì cũng ít tốn kém hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lâu dài."
4. Chủ homestay, khu du lịch
Chị Ngọc (Đà Lạt) – Chủ homestay
"Tôi chọn tôn ngói nhựa cho homestay vì nó vừa có kiểu dáng đẹp như ngói truyền thống, vừa nhẹ và không lo bị rêu mốc. Sau 3 năm sử dụng, mái vẫn giữ màu tốt, không bị phai như một số loại tôn trước đây tôi từng dùng. Khách hàng cũng khen mái đẹp, tạo cảm giác mát mẻ và gần gũi với thiên nhiên."
5. Chủ quán cà phê sân vườn
Anh Dũng (TP. Hồ Chí Minh) – Chủ quán cà phê
"Quán tôi có không gian mở, nên rất cần một loại mái vừa bền vừa cách nhiệt tốt. Sau khi lợp tôn nhựa, tôi thấy quán mát hơn hẳn so với trước, lại không bị tiếng ồn khi trời mưa. Khách hàng cũng thích không gian thoải mái hơn. Đây là quyết định đúng đắn của tôi."
Những phản hồi này cho thấy tôn nhựa ngày càng được ưa chuộng nhờ những lợi ích thực tế mà nó mang lại.