

178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
0936138198
nhietphatloc@gmail.com
Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
0936138198
Cập Nhật Trọng Lượng Tấm Polycarbonate Mới Nhất 2025 | Cách Tính & Bảng So Sánh Chi Tiết
09:31 - 09/10/2025 4
Khám phá bảng trọng lượng tấm Polycarbonate mới nhất 2025, kèm công thức tính chi tiết, giúp bạn chọn đúng loại tấm phù hợp cho mọi công trình!
Trọng lượng tấm Polycarbonate là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thiết kế, thi công và lựa chọn vật liệu cho công trình xây dựng hay dự án thương mại. Việc nắm rõ thông tin về trọng lượng giúp bạn chọn đúng loại tấm phù hợp, tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ bền vững cho công trình!
Nội dung bài viết
- 1. Trọng lượng tấm Polycarbonate là gì?
- 2. Các loại tấm Polycarbonate & trọng lượng đặc trưng
- 3. Công thức tính trọng lượng tấm Polycarbonate theo quy cách
- 4. Trọng lượng tấm Polycarbonate ảnh hưởng thế nào đến công trình?
- 5. Kinh nghiệm chọn tấm Polycarbonate theo trọng lượng
- 6. Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate uy tín hàng đầu Việt Nam
- 7. FAQ – Giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến
- 8. Kết luận
1. Trọng lượng tấm Polycarbonate là gì?
Trước khi tìm hiểu chi tiết cách tính hay các loại tấm, cần hiểu rõ trọng lượng tấm Polycarbonate là gì. Yếu tố này giúp xác định mối liên hệ giữa độ dày, độ bền và khả năng truyền sáng của từng loại vật liệu.
1.1. Định nghĩa & cách xác định
Trọng lượng tấm Polycarbonate được hiểu là khối lượng của mỗi mét vuông tấm, tính theo đơn vị kg/m². Đây là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng chịu lực, độ bền, cũng như khối lượng cần thiết cho vận chuyển và thi công.
Việc xác định trọng lượng khá đơn giản: lấy trọng lượng thực tế chia cho diện tích bề mặt tấm. Thông số này thường được nhà sản xuất công bố sẵn theo tiêu chuẩn kỹ thuật, hoặc có thể tính thủ công dựa vào độ dày và cấu tạo tấm.
1.2. Mối liên hệ giữa trọng lượng – độ dày – độ bền – khả năng truyền sáng
Các yếu tố vật lý này có mối quan hệ chặt chẽ: trọng lượng tấm Polycarbonate tăng theo độ dày, đồng nghĩa khả năng chịu lực và độ bền cao hơn. Tuy nhiên, tấm càng dày thì khả năng truyền sáng giảm, dù khả năng chống va đập lại được cải thiện.
Ngoài ra, cấu trúc bên trong cũng ảnh hưởng đến trọng lượng. Tấm đặc ruột có khối lượng lớn do mật độ cao, trong khi tấm rỗng ruột hay tấm dạng sóng nhẹ hơn, phù hợp công trình cần giảm tải trọng mái nhưng vẫn đảm bảo cách nhiệt và độ bền.
1.3. Vì sao cùng kích thước nhưng trọng lượng khác nhau?
Ở cùng kích thước (ví dụ 1m²), trọng lượng các loại tấm Polycarbonate khác nhau do cấu trúc và vật liệu tạo thành.
- Tấm đặc ruột nặng hơn vì không chứa không khí bên trong;
- Tấm rỗng ruột có khoang khí giúp nhẹ hơn, tăng khả năng cách nhiệt;
- Tấm dạng sóng có cấu trúc gợn giúp giảm khối lượng, dễ thi công mà vẫn chịu lực tốt.
Chính sự khác biệt này giúp mỗi loại tấm phù hợp với mục đích sử dụng riêng, từ mái che nhẹ cho nhà dân dụng đến công trình công nghiệp quy mô lớn.
2. Các loại tấm Polycarbonate & trọng lượng đặc trưng
Để chọn được vật liệu phù hợp cho công trình, trước hết cần hiểu rõ các loại tấm Polycarbonate phổ biến và đặc điểm trọng lượng riêng của từng loại.
2.1. Tấm đặc ruột
2.1.1. Đặc điểm
Tấm đặc ruột (hay tấm nguyên khối) có khả năng chịu lực cực tốt, truyền sáng cao và không chứa khoang khí. Nhờ độ bền vượt trội, loại tấm này thường dùng trong nhà xưởng, vách ngăn, quán bar, khu vực cần chống va đập mạnh.
Ưu điểm lớn của tấm đặc ruột là tuổi thọ cao, chống tia UV, chịu thời tiết khắc nghiệt mà không bị cong vênh hay ố màu. Tuy nhiên, do có mật độ vật liệu cao, trọng lượng tấm Polycarbonate đặc ruột cũng nặng hơn các loại khác.
2.1.2. Bảng trọng lượng chi tiết từng độ dày
Độ dày (mm) | Trọng lượng trung bình (kg/m²) |
2 | 2.4 |
3 | 3.6 |
4 | 4.8 |
5 | 6.0 |
(Lưu ý: Trọng lượng cụ thể thay đổi nhẹ giữa các thương hiệu, nhưng tỷ lệ trung bình khá ổn định và có thể dùng để tính toán khối lượng thi công.)
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate đặc ruột
2.2. Tấm rỗng ruột
2.2.1. Đặc điểm
Tấm rỗng ruột được cấu tạo từ hai lớp nhựa cứng và khoang khí giữa, giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo cách nhiệt hiệu quả. Loại tấm này lý tưởng cho mái che, nhà kính, nhà xưởng lớn, nơi cần giảm tải trọng và tiết kiệm chi phí kết cấu.
Các khoang khí giúp hạn chế truyền nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong. Chính vì vậy, trọng lượng tấm Polycarbonate rỗng ruột thường nhẹ hơn nhiều so với tấm đặc, nhưng vẫn đủ bền cho công trình dân dụng và công nghiệp.
2.2.2. Bảng trọng lượng chi tiết từng độ dày
Độ dày (mm) | Trọng lượng trung bình (kg/m²) |
4 | 1.8 – 2.2 |
6 | 2.4 – 3.0 |
8 | 3.2 – 3.8 |
(Thông số trọng lượng chi tiết từng độ dày thường được nhà sản xuất cung cấp kèm theo catalogue kỹ thuật.)
2.3. Tấm dạng sóng
2.3.1. Đặc điểm
Tấm Polycarbonate dạng sóng có cấu trúc gợn uốn lượn, giúp giảm khối lượng, dễ thi công, đồng thời tăng khả năng thoát nước và chịu gió. Đây là loại tấm được dùng phổ biến cho mái hiên, nhà xe, hành lang, nhà tạm, nơi không yêu cầu chịu lực quá cao.
Ưu điểm lớn nhất là giá thành rẻ, thi công nhanh, phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc công trình cần tối ưu chi phí.
2.3.2. Bảng trọng lượng chi tiết từng độ dày
Độ dày (mm) | Trọng lượng trung bình (kg/m²) |
1.5 | 1.2 – 1.5 |
2 | 1.5 – 1.8 |
3 | 2.0 – 2.4 |
Tuy nhiên, khi chọn loại tấm này, bạn cần cân nhắc giữa trọng lượng nhẹ, độ bền và ngân sách đầu tư để đạt hiệu quả sử dụng tối ưu.
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate sóng
3. Công thức tính trọng lượng tấm Polycarbonate theo quy cách
3.1. Công thức tiêu chuẩn
Để xác định trọng lượng tấm Polycarbonate, có thể áp dụng công thức thông dụng được các kỹ sư và nhà sản xuất sử dụng:
Trọng lượng (kg) = 1.2 × Độ dày (mm) × Diện tích (m²)
Trong đó:
- 1.2 là hệ số tỷ trọng trung bình của nhựa Polycarbonate (kg/m²/mm);
- Độ dày (mm) là độ dày thực tế của tấm;
- Diện tích (m²) = chiều rộng × chiều dài.
3.2. Ví dụ minh họa
Một tấm Polycarbonate đặc ruột dày 2 mm, kích thước 1.22 m × 20 m:
- Diện tích = 1.22 × 20 = 24.4 m²;
- Trọng lượng = 1.2 × 2 × 24.4 = ≈ 58.6 kg/tấm.
Kết quả cho thấy trọng lượng tấm polycarbonate phụ thuộc vào độ dày và kích thước tổng thể, nên khi chọn vật liệu, cần tính toán kỹ để đảm bảo kết cấu phù hợp.
3.3. Lưu ý quan trọng
- Với tấm rỗng ruột (2 lớp, 3 lớp, 5 lớp…), công thức trên chỉ mang tính tham khảo, vì kết cấu khoang khí khiến trọng lượng thực tế nhẹ hơn;
- Trước khi thi công, nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật chính hãng để có số liệu chính xác, tránh sai lệch khi tính tải trọng hoặc thiết kế kết cấu mái.
4. Trọng lượng tấm Polycarbonate ảnh hưởng thế nào đến công trình?
Trọng lượng tấm Polycarbonate không chỉ là thông số kỹ thuật, mà còn là yếu tố quan trọng tác động đến độ an toàn, chi phí và hiệu quả sử dụng của công trình.
4.1. Ảnh hưởng đến độ an toàn kết cấu
Khung mái và nền móng cần được thiết kế tương ứng với trọng lượng tấm polycarbonate. Khi sử dụng tấm nhẹ hơn, lực tác động lên kết cấu giảm, giúp tăng tuổi thọ và hạn chế hư hỏng.
Mái nhẹ cũng thích hợp với các công trình linh hoạt, dễ tháo lắp hoặc nâng cấp khi cần.
4.2. Tác động đến chi phí vận chuyển và thi công
Tấm có trọng lượng nhẹ giúp giảm chi phí vận chuyển, bốc dỡ và nhân công, đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Điều này đặc biệt có lợi trong dự án quy mô lớn, nơi việc tiết kiệm vài kg mỗi tấm có thể mang lại hiệu quả ngân sách đáng kể.
4.3. Ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng
Chọn trọng lượng tấm polycarbonate phù hợp là sự cân bằng giữa độ bền và chi phí:
- Tấm dày, nặng: bền hơn, chống va đập tốt, phù hợp công trình lâu dài;
- Tấm mỏng, nhẹ: thích hợp cho mái tạm, mái che nhỏ hoặc công trình trang trí, nơi yêu cầu thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí.
4.4. So sánh nhanh với kính cường lực
So với kính cường lực, tấm Polycarbonate nhẹ hơn khoảng 50%, giúp giảm tải trọng cho kết cấu, dễ thi công, và an toàn hơn trong quá trình sử dụng — đặc biệt ở khu vực có gió mạnh hoặc công trình cao tầng.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tìm Hiểu Quy Trình Thi Công Và Bảo Dưỡng Mái Tôn Lấy Sáng Chi Tiết Từ Chuyên Gia Năm 2025
5. Kinh nghiệm chọn tấm Polycarbonate theo trọng lượng
Chọn đúng trọng lượng tấm Polycarbonate giúp công trình đạt hiệu quả cao nhất về công năng, độ bền và chi phí thi công. Tùy quy mô và mục đích sử dụng, bạn có thể cân nhắc các lựa chọn sau:
5.1. Nhà dân dụng, mái che nhỏ
Với mái hiên, sân vườn hoặc khu vực nhỏ cần độ bền ổn định, nên chọn tấm Polycarbonate đặc ruột mỏng có độ dày từ 2–5mm. Loại này vừa chịu lực tốt, vừa giảm trọng lượng và chi phí vận chuyển, phù hợp cho thi công dân dụng.
5.2. Nhà xưởng, giếng trời, mái vòm lớn
Đối với công trình quy mô lớn như nhà xưởng, giếng trời hay mái cong, tấm rỗng ruột dày 6–8mm là lựa chọn tối ưu. Cấu trúc khoang khí giúp giảm trọng lượng tổng thể, đồng thời tăng khả năng cách nhiệt và chống va đập, góp phần tiết kiệm năng lượng cho toàn bộ hệ thống mái.
5.3. Dự án cần tiết kiệm chi phí, thi công nhanh
Với các công trình ngắn hạn hoặc dự án có ngân sách hạn chế, tấm Polycarbonate dạng sóng là lựa chọn hợp lý. Sản phẩm này nhẹ, dễ lắp đặt, giá rẻ, giúp rút ngắn tiến độ thi công mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền vừa phải.
6. Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate uy tín hàng đầu Việt Nam
Qua những phân tích ở trên, có thể thấy tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao mà còn đóng vai trò quan trọng trong các công trình hiện đại. Việc hiểu rõ trọng lượng tấm Polycarbonate giúp chủ đầu tư dễ dàng tính toán chi phí, chọn đúng quy cách và đảm bảo độ bền lâu dài cho mái và kết cấu.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp tấm Polycarbonate uy tín, Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc là lựa chọn đáng tin cậy. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, Phát Lộc là nhà sản xuất và phân phối hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực tấm nhựa kỹ thuật cao, bao gồm:
- Tấm Polycarbonate đặc ruột phẳng;
- Tấm Polycarbonate đặc ruột dạng sóng;
- Tấm Polycarbonate dạng sần chống lóa.
Nhờ dây chuyền sản xuất hiện đại, nguồn nguyên liệu đạt chuẩn quốc tế và đội ngũ kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm, Phát Lộc luôn đáp ứng tốt các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ truyền sáng. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn tư vấn giải pháp thi công tối ưu cho từng loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp.
Với cam kết đổi mới liên tục và mang lại giá trị bền vững, Phát Lộc tự hào đồng hành cùng hàng nghìn dự án trên toàn quốc, góp phần xây dựng những công trình bền – đẹp – tiết kiệm – an toàn cho khách hàng.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Phát Lộc – Nhà Máy Sản Xuất Tấm Nhựa Lấy Sáng Polycarbonate Giá Gốc, Đủ Mẫu Mã, Bảo Hành Lên Tới 10 Năm
7. FAQ – Giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến
7.1. Trọng lượng tấm Polycarbonate có ảnh hưởng đến độ bền không?
Có. Trọng lượng thường tỷ lệ thuận với độ dày và độ cứng của tấm. Tấm càng nặng thì khả năng chịu lực, chống va đập càng tốt. Tuy vậy, độ bền tổng thể còn phụ thuộc vào cấu trúc tấm (đặc, rỗng hay sóng) và chất lượng nguyên liệu.
7.2. Nên chọn độ dày tấm Polycarbonate bao nhiêu là hợp lý?
Tùy vào công trình và nhu cầu:
- 2–5mm: phù hợp cho mái che nhỏ, sân vườn, nhà dân;
- 6–8mm: dùng cho mái lớn, giếng trời, nhà xưởng;
- Trên 8mm: thích hợp cho công trình yêu cầu độ bền cao và cách nhiệt tốt.
7.3. Có cách nào tự tính trọng lượng tấm Polycarbonate không?
Có. Có thể ước tính bằng công thức:
Trọng lượng = 1.2 × độ dày (mm) × diện tích (m²)
Kết quả chỉ mang tính tham khảo, nên đối chiếu thêm thông số từ nhà sản xuất để chính xác hơn.
7.4. Trọng lượng tấm Polycarbonate có làm tăng chi phí vận chuyển không?
Có. Tấm càng dày, trọng lượng càng lớn nên phí vận chuyển và lắp đặt cũng cao hơn. Vì vậy, chọn tấm phù hợp với mục đích sử dụng sẽ giúp tối ưu cả chi phí và hiệu quả thi công.
8. Kết luận
Nắm vững trọng lượng tấm Polycarbonate giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại tấm phù hợp với từng mục đích, quy mô và ngân sách công trình. Việc hiểu rõ và so sánh đúng trọng lượng không chỉ giúp thi công an toàn, tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn tăng độ bền và tuổi thọ cho toàn bộ công trình. Vì vậy, hãy đầu tư thời gian tìm hiểu và lựa chọn đúng loại tấm – đó chính là bước quyết định cho một dự án hiệu quả và bền vững.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ để mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!