Tìm Hiểu Chi Tiết Kỹ Thuật Tấm Lợp Nhựa Sóng Vuông: Kích Thước, Độ Dày, Màu Sắc Phổ Biến

Hỗ trợ khách hàng Hỗ trợ khách hàng
Hỗ trợ
Hà Nội

178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

0936138198

nhietphatloc@gmail.com

TP.HCM

Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM

0936138198

Tìm Hiểu Chi Tiết Kỹ Thuật Tấm Lợp Nhựa Sóng Vuông: Kích Thước, Độ Dày, Màu Sắc Phổ Biến

14:33 - 13/05/2025 10

Khám phá chi tiết kỹ thuật tấm lợp nhựa sóng vuông: Đầy đủ kích thước tiêu chuẩn, độ dày phổ biến và bảng màu thông dụng. Cập nhật thông tin mới nhất giúp bạn chọn đúng vật liệu cho công trình!

Tấm lợp nhựa sóng vuông là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại. Với sự đa dạng về kích thước, màu sắc và độ dày, loại tấm lợp này đáp ứng được nhu cầu sử dụng của nhiều lĩnh vực khác nhau. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Phát Lộc đi tìm hiểu chi tiết và kỹ lưỡng về sản phẩm này!

Giới thiệu chung về tấm lợp nhựa sóng vuông

Giới thiệu chung về tấm lợp nhựa sóng vuông

Tấm lợp nhựa sóng vuông là một vật liệu xây dựng được làm từ nhựa với cấu trúc sóng hình vuông, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn có khả năng chịu lực tốt, chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Loại tấm lợp này thường được sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, nhà kính, mái che, hoặc các công trình dân dụng khác.

Tấm lợp nhựa sóng vuông là gì?

Tấm lợp nhựa sóng vuông là loại tấm lợp được làm từ nhựa polycarbonate hoặc PVC, thiết kế với bề mặt sóng hình vuông. Những sản phẩm này thường có trọng lượng nhẹ nhưng lại rất bền, khả năng cách nhiệt, bảo vệ khỏi tia UV và độ bền cao theo thời gian.

Được sản xuất với các công nghệ tiên tiến, tấm lợp nhựa sóng vuông có thể được tạo ra với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau. Điều này giúp sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng đa dạng của khách hàng.

Ứng dụng phổ biến trong công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng

Tấm lợp nhựa sóng vuông được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau:

  • Công nghiệp: Trong xây dựng nhà xưởng, kho chứa hàng, hay làm mái che cho các khu vực sản xuất;
  • Nông nghiệp: Thường được dùng trong nhà kính, giúp tăng cường ánh sáng cho cây trồng, đồng thời bảo vệ chúng khỏi tác động tiêu cực của thời tiết;
  • Dân dụng: Sử dụng trong việc lợp mái cho các công trình như nhà ở, sân vườn, hoặc mái hiên.

Tính linh hoạt trong ứng dụng của tấm lợp nhựa sóng vuông đã khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều người sử dụng.

Vai trò của thông số kỹ thuật khi lựa chọn sản phẩm

Thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày, màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn tấm lợp nhựa sóng vuông. Một sản phẩm chất lượng cao phải đảm bảo các yếu tố này để đáp ứng yêu cầu của từng công trình cụ thể.

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định chính xác hơn, từ đó đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí.

Kích thước tiêu chuẩn của tấm lợp nhựa sóng vuông

Kích thước tiêu chuẩn của tấm lợp nhựa sóng vuông

Kích thước của tấm lợp nhựa sóng vuông rất đa dạng, tùy thuộc vào từng nhà sản xuất và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, có một số kích thước tiêu chuẩn phổ biến mà người tiêu dùng cần nắm rõ.

Chiều dài phổ biến

Chiều dài của tấm lợp nhựa sóng vuông thường dao động từ 2m đến 12m. Việc lựa chọn chiều dài phù hợp phụ thuộc vào kích thước của công trình mà bạn đang thi công.

Một ưu điểm lớn của tấm lợp nhựa sóng vuông là khả năng kết nối giữa các tấm, cho phép bạn tạo ra một mái lợp liền mạch mà không gặp khó khăn trong quá trình thi công.

Chiều rộng khổ tấm

Chiều rộng của tấm lợp nhựa sóng vuông thường khoảng từ 1m đến 1.2m. Kích thước này giúp dễ dàng thi công và vận chuyển, cũng như giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình lắp đặt.

Người sử dụng nên lựa chọn chiều rộng sao cho phù hợp với diện tích mái cần lợp, nhằm tối ưu hóa vật liệu và tiết kiệm chi phí.

Khoảng cách sóng và chiều cao sóng

Khoảng cách giữa các sóng và chiều cao sóng cũng là yếu tố quan trọng khi lựa chọn tấm lợp. Khoảng cách sóng thường dao động từ 20cm đến 40cm, trong khi chiều cao sóng có thể từ 5cm đến 10cm.

Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thoát nước và tính bền vững của mái lợp. Do đó, người tiêu dùng nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi quyết định.

Các loại sóng phổ biến: 5, 6, 7, 9, 11 sóng vuông

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tấm lợp nhựa sóng vuông với số lượng sóng khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm:

  • Sóng 5, 6: Thích hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hóa chất;
  • Sóng 7: Là sự lựa chọn phổ biến cho các công trình công nghiệp lẫn dân dụng, tùy thuộc vào sự phù hợp đối với mỗi dự án;
  • Sóng 9 và 11: Được sử dụng trong các công trình dân dụng, yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng thoát nước nhanh chóng, độ bền cao.

Mỗi loại sóng đều có những đặc điểm riêng, vì vậy cần xem xét kỹ lưỡng trước khi lựa chọn.

⇒ Tham khảo thêm bài viết tại: Phân Biệt Mái Nhựa Sóng Vuông, Sóng Tròn, Sóng Ngói: Lựa Chọn Vật Liệu Phù Hợp Cho Mọi Công Trình

Độ dày thông dụng và ứng dụng phù hợp

Độ dày thông dụng và ứng dụng phù hợp

Độ dày của tấm lợp nhựa sóng vuông được chia thành nhiều mức khác nhau, mỗi mức độ dày lại phù hợp với những ứng dụng nhất định.

Độ dày 0.8mm – 1.5mm

Đây là độ dày phổ biến nhất cho tấm lợp nhựa sóng vuông. Thích hợp cho các công trình dân dụng và mái che tạm thời. Loại tấm này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt.

Tuy nhiên, nếu sử dụng trong các khu vực có khí hậu khắc nghiệt, độ dày này có thể không đủ đáp ứng nhu cầu chịu tải.

Độ dày 1.5mm – 2mm

Tấm lợp có độ dày này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao hơn, chẳng hạn như nhà xưởng hay mái che cho khu vực sản xuất.

Với độ dày này, sản phẩm có khả năng chống va đập tốt hơn và tuổi thọ kéo dài hơn so với tấm mỏng. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc chi phí đầu tư cũng sẽ cao hơn.

Trên 2.5mm

Loại tấm lợp này thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu đặc biệt về tính bền bỉ và chống chịu. Với độ dày lớn, tấm lợp có khả năng chịu lực tốt hơn, thích hợp cho những khu vực có gió mạnh hoặc nặng tải.

Mặc dù giá thành cao nhưng đổi lại, nó mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Màu sắc phổ biến của tấm lợp nhựa sóng vuông

Màu sắc không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn đến hiệu quả sử dụng của tấm lợp nhựa sóng vuông. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến nhất.

Trong suốt – Lấy sáng tự nhiên

Trong suốt – Lấy sáng tự nhiên

Màu trong suốt là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn tận dụng ánh sáng tự nhiên. Tấm lợp trong suốt giúp tạo không gian sống thoáng đãng và sáng sủa.

Bên cạnh đó, loại tấm này cũng giúp tiết kiệm điện năng khi giảm thiểu nhu cầu sử dụng đèn chiếu sáng.

⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tấm lợp nhựa sóng vuông lấy sáng Polycarbonate Newlight

Xanh dương

Xanh dương

Màu xanh dương thường được lựa chọn cho các công trình ngôi nhà hiện đại. Nó không chỉ mang lại cảm giác mát mẻ mà còn phù hợp với nhiều kiểu dáng kiến trúc.

Ngoài ra, màu xanh dương cũng có khả năng phản xạ ánh sáng tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình.

Xanh ngọc

Xanh ngọc

Màu xanh ngọc mang lại cảm giác tươi mới và gần gũi với thiên nhiên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nông nghiệp và nhà kính, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.

Xanh lục

Xanh lục

Màu xanh lục không chỉ thân thiện với môi trường mà còn tạo ra không gian sống thư giãn. Màu sắc này thường được sử dụng trong các khu vườn hay mái che ngoài trời.

Vàng

Vàng

Màu vàng mang lại cảm giác ấm áp và sáng sủa. Tuy nhiên, do khả năng hấp thụ nhiệt cao nên màu này có thể khiến không gian bên dưới trở nên nóng bức hơn.

Người sử dụng cần cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn màu sắc.

⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tấm lợp nhựa sóng vuông PVC/ASA Eurolines

Vật liệu và cấu tạo tấm lợp nhựa sóng vuông

Vật liệu và cấu tạo tấm lợp nhựa sóng vuông

Vật liệu là yếu tố quyết định đến chất lượng và tuổi thọ của tấm lợp nhựa sóng vuông. Hai loại nhựa phổ biến nhất trong sản xuất tấm lợp là Polycarbonate và PVC/ASA.

Loại nhựa phổ biến: Polycarbonate, PVC/ASA

Polycarbonate được biết đến với khả năng chịu lực và chống va đập tốt, đồng thời có khả năng truyền sáng cao. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những công trình yêu cầu tính năng vượt trội.

Trong khi đó, PVC/ASA lại nổi bật với khả năng kháng ăn mòn và hóa chất tốt và giá thành hợp lý. Loại nhựa này thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu độ bền bỉ cao xuyên suốt quá trình sử dụng.

Ưu nhược điểm từng loại nhựa

Mỗi loại nhựa đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

  • Polycarbonate: Ưu điểm là bền chắc, chống va đập tốt, nhưng giá thành cao;
  • PVC/ASA: Giá thành rẻ hơn, dễ lắp đặt nhưng không có khả năng lấy sáng giống như Polycarbonate.

Người tiêu dùng nên xem xét kỹ lưỡng và lựa chọn loại nhựa phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Gợi ý chọn tấm lợp nhựa sóng vuông phù hợp

Gợi ý chọn tấm lợp nhựa sóng vuông phù hợp

Việc chọn lựa tấm lợp nhựa sóng vuông không chỉ dựa trên thông số kỹ thuật mà còn phụ thuộc vào vị trí sử dụng và yếu tố môi trường.

Dựa trên vị trí sử dụng

Vị trí sử dụng là yếu tố quan trọng quyết định đến loại tấm lợp mà bạn nên lựa chọn. Nếu lợp mái cho nhà ở, bạn có thể chọn loại tấm có màu sắc phù hợp với phong cách kiến trúc.

Đối với công trình công nghiệp, nên ưu tiên những tấm có độ dày và khả năng chịu lực cao.

Dựa trên yếu tố kỹ thuật

Các thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày, màu sắc cũng rất quan trọng. Bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để chọn đúng loại tấm lợp phù hợp.

Những thông số này sẽ ảnh hưởng đến khả năng chống chịu của mái lợp trong điều kiện thời tiết khác nhau.

Tư vấn chọn độ dày & màu sắc theo nhu cầu

Việc chọn độ dày và màu sắc phù hợp không những đảm bảo thẩm mỹ mà còn tăng cường tính năng sử dụng cho công trình. Nên tham khảo các mẫu mã và độ dày tại cửa hàng để có sự lựa chọn đúng đắn nhất.

⇒ Tham khảo thêm bài viết tại: Tổng Hợp 3 Địa Chỉ Mua Tôn Nhựa Uy Tín, Chất Lượng Cao, Giao Hàng Toàn Quốc

Phát Lộc – Đơn vị sản xuất và phân phối các loại Tấm lợp nhựa sóng vuông PVC/ASA, Polycarbonate chất lượng cao, uy tín trên thị trường

Phát Lộc – Đơn vị sản xuất và phân phối các loại Tấm lợp nhựa sóng vuông PVC/ASA, Polycarbonate chất lượng cao, uy tín trên thị trường

Sau khi nắm bắt các thông tin kỹ thuật đã trình bày ở trên, hẳn bạn đã phần nào hiểu được vì sao tấm lợp nhựa sóng vuông ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại. Những dữ liệu quan trọng về kích thước, độ dày và màu sắc sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thi công.

Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm một nhà cung cấp vật liệu nhựa kỹ thuật uy tín, thì Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc chính là sự lựa chọn đáng tin cậy mà bạn không nên bỏ qua.

Với gần 20 năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành nhựa kỹ thuật tại Việt Nam, Phát Lộc đã không ngừng cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ, qua đó khẳng định được vị thế và xây dựng được sự tin tưởng từ hàng nghìn khách hàng doanh nghiệp trên khắp cả nước. Hiện nay, công ty cung cấp đa dạng sản phẩm phục vụ từ dân dụng đến công nghiệp, bao gồm:

  • Tấm lợp nhựa sóng vuông, ngói nhựa cao cấp PVC/ASA – thương hiệu Eurolines;
  • Tấm lấy sáng Polycarbonate Newlight: loại sóng vuông, dạng đặc, hoặc sần;
  • Tấm nhựa PVC trang trí dùng cho trần và tường;
  • Nhựa kỹ thuật dạng tấm/cuộn như PP, PE, PVC;
  • Pallet nhựa công nghiệp, giá đỡ chịu lực, phụ kiện lợp mái;
  • Và các giải pháp vật liệu nhựa được thiết kế theo yêu cầu riêng biệt.

Sở hữu đội ngũ kỹ thuật lành nghề cùng dây chuyền thiết bị hiện đại và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, Phát Lộc cam kết mang đến những sản phẩm có tính năng vượt trội như: cách nhiệt, giảm tiếng ồn, chống cháy lan, chống ăn mòn hóa chất, và tuổi thọ cao – phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà ở, nhà kính đến nhà xưởng, nhà máy sản xuất.

Đặc biệt, toàn bộ sản phẩm tại Phát Lộc đều được sản xuất từ nhựa nguyên sinh chất lượng cao, đảm bảo khả năng chống chịu tốt trong điều kiện khắc nghiệt như nắng nóng gay gắt, môi trường hóa chất hoặc vùng ven biển – góp phần bảo vệ công trình bền vững theo thời gian.

Kết luận

Tấm lợp nhựa sóng vuông là một giải pháp xây dựng hiệu quả với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng ứng dụng đa dạng. Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về kích thước, độ dày, màu sắc, và các yếu tố liên quan đến tấm lợp nhựa sóng vuông. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng trong thực tế.

Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,...hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!