

178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
0936138198
nhietphatloc@gmail.com
Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
0936138198
So Sánh Nhựa PP và ABS Chi Tiết 2025: Đâu Là Lựa Chọn Tối Ưu Trong Công Nghiệp?
14:50 - 25/07/2025 22
Khám phá bảng so sánh nhựa PP và ABS: Đặc tính kỹ thuật, độ bền, khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất & ứng dụng công nghiệp thực tế. Cập nhật xu hướng lựa chọn vật liệu nhựa hiệu quả nhất năm 2025!
Trong năm 2025, việc so sánh nhựa PP và ABS trở nên cần thiết hơn bao giờ hết khi cả hai đều là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp. Mỗi loại đều sở hữu những đặc tính riêng biệt – từ độ bền, khả năng chịu lực đến tính linh hoạt trong gia công. Hãy cùng khám phá chi tiết để lựa chọn dòng nhựa phù hợp nhất cho từng nhu cầu ứng dụng cụ thể!
Nội dung bài viết
- Tổng quan về nhựa PP và ABS
- So sánh nhựa PP và ABS chuyên sâu theo các tiêu chí kỹ thuật công nghiệp
- Ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp
- Gợi ý chọn vật liệu phù hợp cho nhà máy sản xuất
- Lưu ý quan trọng khi lựa chọn mua nhựa PP và ABS cho nhà máy
- Phát Lộc – Đơn vị tiên phong trong sản xuất & phân phối tấm nhựa PP kỹ thuật chất lượng cao tại Việt Nam
- Kết luận
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Tổng quan về nhựa PP và ABS
Nhựa là một trong những vật liệu được ứng dụng rộng rãi nhất trong sản xuất hiện đại. Mỗi loại nhựa lại mang trong mình những đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể. Trong đó, nhựa PP và ABS là hai dòng vật liệu phổ biến, xuất hiện trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Nhựa PP (Polypropylene) – Tổng quan kỹ thuật
Đặc điểm vật lý và hóa học
PP là một loại nhựa nhiệt dẻo có cấu trúc phân tử đơn giản nhưng mang lại hiệu suất cao. Nhựa này có khả năng chịu nhiệt tới khoảng 100°C mà không bị biến dạng. Về mặt hóa học, PP rất bền vững và có thể kháng lại đa số dung môi và hóa chất, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong môi trường có tính ăn mòn.
Ưu điểm trong ứng dụng công nghiệp
Với trọng lượng nhẹ, độ bền cơ học cao và tính đàn hồi tốt, nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bao bì thực phẩm và các sản phẩm y tế. Tính kháng hóa chất và an toàn với thực phẩm giúp nó thích hợp cho các ứng dụng như hộp nhựa, chai lọ và một số thiết bị trong ngành y tế.
Các dạng sản phẩm phổ biến
PP có thể được gia công thành nhiều dạng như hạt, tấm, ống hoặc màng – phù hợp với đa dạng công nghệ xử lý và chế tạo trong ngành công nghiệp.
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tấm nhựa PP kỹ thuật
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) – Tổng quan kỹ thuật
Cấu trúc polymer gồm ba thành phần
ABS được tạo nên từ ba hợp chất chính là acrylonitrile, butadiene và styrene. Sự kết hợp này giúp tạo ra vật liệu có độ cứng cao, bền bỉ và khả năng chịu va đập tốt – lý tưởng cho các sản phẩm cần độ chắc chắn.
Tính năng nổi bật
Khả năng chống va đập là ưu điểm nổi trội của ABS. So với nhiều loại nhựa khác, ABS có độ cứng và khả năng chịu lực cao hơn, phù hợp với các sản phẩm như vỏ thiết bị điện tử, linh kiện ô tô hay đồ gia dụng.
Tính ổn định và dễ dàng chế tạo
ABS rất dễ gia công, có thể xử lý bằng nhiều phương pháp như ép phun, đúc hoặc ép định hình. Nhờ đó, nó được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có độ chính xác cao và yêu cầu hình dạng phức tạp.
Bảng so sánh nhanh thông số kỹ thuật cơ bản
Tính chất | Nhựa PP | Nhựa ABS |
Khối lượng riêng | Nhẹ, khoảng 0.90 g/cm³ | Nặng hơn, khoảng 1.05 g/cm³ |
Chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu nhiệt đến 100°C | Hạn chế, thường dưới 80°C |
Độ bền va đập | Tốt nhưng kém ABS | Xuất sắc, rất bền với va đập |
Tính thẩm mỹ | Kém hơn, bề mặt nhẵn nhưng khó hoàn thiện | Tốt, dễ sơn và hoàn thiện bề mặt |
So sánh nhựa PP và ABS chuyên sâu theo các tiêu chí kỹ thuật công nghiệp
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích chi tiết các tiêu chí kỹ thuật quan trọng nhằm so sánh nhựa PP và ABS một cách toàn diện.
Độ bền cơ học và khả năng chịu va đập
ABS – Ưu thế vượt trội về độ bền và chịu lực cao
ABS nổi bật với khả năng chịu va đập tốt, đặc biệt phù hợp cho những chi tiết cần chống chịu lực mạnh. Nhờ vào độ bền cơ học cao, ABS thường được sử dụng cho các sản phẩm như vỏ thiết bị điện tử, hộp điện kỹ thuật, hay linh kiện trong ngành ô tô – nơi va đập là yếu tố thường gặp và cần được xử lý tốt.
PP – Dẻo dai, đàn hồi tốt, thích hợp cho khớp nối và đệm
Trong khi đó, PP có độ dẻo và khả năng đàn hồi vượt trội, dù không đạt mức độ chịu lực như ABS. Nhựa PP lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu tính linh hoạt như gioăng, khớp nối hoặc đệm lót – những nơi cần vật liệu co giãn nhưng không dễ nứt gãy.
Khả năng chịu nhiệt và ổn định dưới nhiệt độ cao
PP – Phù hợp cho môi trường gia nhiệt và hấp tiệt trùng
PP có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 100°C, rất thích hợp trong các quy trình nhiệt như hấp tiệt trùng – đặc biệt hữu ích trong ngành y tế và thực phẩm, nơi vật liệu phải đảm bảo an toàn trong điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.
ABS – Ổn định trong môi trường nhiệt vừa, kém bền khi nhiệt kéo dài
ABS hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ trung bình, nhưng dễ bị biến đổi khi tiếp xúc với nhiệt cao trong thời gian dài. Vật liệu này sẽ không giữ được hình dạng và tính chất nếu bị phơi dưới nhiệt liên tục vượt quá 80°C.
Kháng hóa chất và thích nghi với môi trường ăn mòn
PP – Chống chịu tốt với axit, bazơ và dung môi
Nhựa PP thể hiện khả năng chống lại nhiều loại hóa chất mạnh như axit, kiềm và một số dung môi. Điều này khiến nó rất được ưa chuộng trong lĩnh vực xử lý nước, hệ thống ống dẫn, bồn chứa hóa chất và các ứng dụng công nghiệp có môi trường ăn mòn.
ABS – Hạn chế khi tiếp xúc thường xuyên với hóa chất mạnh
Trái lại, ABS không được thiết kế để tiếp xúc liên tục với các chất ăn mòn mạnh. Dù có thể chịu được một số hóa chất ở mức nhẹ, nhưng nếu sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, ABS có thể bị phân hủy, ảnh hưởng đến độ bền và hiệu suất.
Tính cách điện và khả năng chống tĩnh điện
Cả PP và ABS đều là vật liệu cách điện tốt
Về tính cách điện, cả hai loại nhựa đều có khả năng không dẫn điện tốt, do đó thường được dùng trong ngành điện – điện tử. Đây là một trong những yếu tố giúp chúng an toàn khi lắp đặt trong các thiết bị liên quan đến điện năng.
ABS có thể được tích hợp chất chống tĩnh điện chuyên dụng
Đặc biệt, ABS có thể pha thêm phụ gia chống tĩnh điện, giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tích tụ tĩnh điện. Tính năng này khiến ABS trở nên phù hợp cho các ứng dụng như hộp mạch điện tử, linh kiện nhạy cảm trong sản xuất công nghệ cao.
Khả năng gia công và độ hoàn thiện bề mặt
ABS – Dễ xử lý bề mặt, thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao
ABS có bề mặt nhẵn mịn và dễ dàng gia công bằng nhiều phương pháp như sơn phủ, mạ điện hay tạo bóng. Nhờ đó, nó thường được sử dụng để sản xuất các loại vỏ máy tính, thiết bị dân dụng cao cấp và các sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao.
PP – Khó bám sơn, nhưng tiện lợi trong sản xuất hàng loạt giá rẻ
Dù không dễ phủ sơn như ABS, nhựa PP lại có ưu thế lớn trong việc đúc hoặc ép khuôn. Quá trình sản xuất nhanh chóng và chi phí thấp giúp PP trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm tiêu dùng sản xuất đại trà.
Chi phí, hiệu quả kinh tế và khả năng tái chế
PP – Giá thành rẻ hơn, vận chuyển tiết kiệm nhờ trọng lượng nhẹ
PP thường có giá thấp hơn ABS từ 25% đến 40%, giúp giảm chi phí sản xuất. Thêm vào đó, trọng lượng nhẹ cũng giúp tiết kiệm chi phí logistics, đặc biệt trong các đơn hàng số lượng lớn hoặc xuất khẩu.
ABS – Mức giá cao hơn nhưng xứng đáng cho sản phẩm kỹ thuật chính xác
Mặc dù chi phí cao hơn, ABS lại phù hợp với những ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, kết cấu chắc chắn và chịu lực lớn. Đầu tư vào ABS thường hợp lý với các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao.
PP – Tái chế dễ, thân thiện với môi trường, dẫn đầu xu hướng sản xuất xanh
PP được đánh giá cao nhờ khả năng tái chế tốt và ít gây hại cho môi trường. Với xu hướng sản xuất bền vững hiện nay, nhiều nhà máy lựa chọn PP như một giải pháp vật liệu thân thiện hơn, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp
Nhựa PP và ABS đều có vai trò nhất định trong từng lĩnh vực công nghiệp, từ thực phẩm, điện tử cho đến chế tạo máy. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu của mỗi loại vật liệu trong thực tế sản xuất.
Ngành thực phẩm – bao bì – y tế
Nhờ tính ổn định hóa học và độ an toàn cao, PP là vật liệu được ưa chuộng trong ngành chế biến thực phẩm. Khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt của PP giúp nó phù hợp để sản xuất dụng cụ đựng thực phẩm, bao bì thuốc, hay các thiết bị y tế như khay, hộp và ống dẫn trong môi trường vô trùng.
Về phía ABS, tuy không phải là lựa chọn phổ biến trong ngành thực phẩm, nhưng nó vẫn được ứng dụng trong một số thiết bị y tế hoặc các bộ phận vỏ ngoài của sản phẩm phục vụ mục đích thương mại – nơi yêu cầu độ cứng và hình thức thẩm mỹ.
Ngành điện – điện tử – thiết bị công nghiệp
ABS chiếm ưu thế rõ rệt trong ngành điện tử nhờ tính năng dễ gia công và bề mặt đẹp. Đây là lý do các thiết bị như vỏ máy tính, điện thoại thông minh, bảng điều khiển và các thiết bị công nghiệp cao cấp thường được làm từ ABS, vừa đảm bảo độ chính xác, vừa tạo cảm giác chắc chắn, chuyên nghiệp.
PP tuy không thường được sử dụng cho các bộ phận chính trong ngành điện tử, nhưng vẫn có thể được dùng cho các chi tiết phụ như vỏ bảo vệ bên trong, nhờ khả năng cách điện và chống ăn mòn ổn định.
Ngành cơ khí – ô tô – chế tạo máy
Trong lĩnh vực ô tô và cơ khí chính xác, ABS là lựa chọn hàng đầu cho các bộ phận cần khả năng chịu lực và ngoại hình thẩm mỹ cao. Các chi tiết như vỏ xe, mặt nạ, tay nắm cửa hay các thiết bị nội thất thường được làm từ ABS để đảm bảo độ cứng và hình thức đẹp.
Trong khi đó, PP thường được ưu tiên cho các linh kiện không chịu tải cao, hoặc các phần chi tiết có yêu cầu đơn giản hơn về tính cơ học, nhưng cần sản xuất với chi phí thấp và số lượng lớn.
Ngành hóa chất – xử lý nước – môi trường
PP tỏ ra vượt trội trong các ứng dụng liên quan đến môi trường ăn mòn, như hệ thống xử lý nước thải, bồn chứa hóa chất hoặc các thiết bị dùng trong ngành môi trường. Khả năng chống axit và bazơ giúp PP duy trì độ bền trong thời gian dài khi tiếp xúc với các dung môi mạnh.
Ngược lại, ABS không phù hợp cho môi trường tiếp xúc hóa chất liên tục, nhưng vẫn có thể ứng dụng trong những thiết bị chỉ tiếp xúc hóa chất trong thời gian ngắn hoặc với nồng độ thấp – nơi vẫn cần độ cứng và khả năng gia công chính xác.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Khám Phá Hơn 8 Ứng Dụng Thực Tiễn Của Tấm Nhựa PP Đặc Trong Công Nghiệp Và Cuộc Sống
Gợi ý chọn vật liệu phù hợp cho nhà máy sản xuất
Khi tiến hành so sánh nhựa PP và ABS để lựa chọn vật liệu cho sản phẩm công nghiệp, các nhà máy cần cân nhắc theo những tiêu chí cụ thể nhằm đạt hiệu quả tối ưu về chi phí và hiệu suất.
- Khả năng chịu va đập: Nếu sản phẩm cần chịu tải trọng cao hoặc va chạm mạnh trong quá trình sử dụng, ABS là lựa chọn ưu tiên nhờ đặc tính bền và chống va đập vượt trội. Ngược lại, nếu chỉ cần độ bền vừa phải và trọng lượng nhẹ, nhựa PP sẽ là phương án tiết kiệm và phù hợp hơn;
- Điều kiện môi trường sử dụng: Trong môi trường tiếp xúc hóa chất hoặc dung môi, PP tỏ ra vượt trội nhờ khả năng kháng ăn mòn tốt. Trong khi đó, nếu mục tiêu là đạt độ mịn bề mặt cao, sản phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ hoặc yêu cầu về thiết kế chính xác, ABS sẽ đáp ứng tốt hơn;
- Tối ưu chi phí sản xuất: Với các dòng sản phẩm sản xuất hàng loạt, PP là lựa chọn kinh tế nhờ chi phí nguyên liệu thấp và dễ dàng trong gia công. Còn nếu cần độ bền cơ học cao và hình thức sản phẩm sắc nét, đầu tư vào ABS là quyết định hợp lý trong phân khúc sản phẩm cao cấp.
Lưu ý quan trọng khi lựa chọn mua nhựa PP và ABS cho nhà máy
Để việc ứng dụng nhựa PP và ABS trong sản xuất công nghiệp đạt hiệu quả cao, dưới đây là những điểm cần đặc biệt chú ý trong quá trình chọn mua vật liệu.
- Ưu tiên sử dụng nhựa nguyên sinh hoặc nhựa loại A: Lựa chọn các dòng nhựa nguyên sinh hoặc loại A sẽ đảm bảo chất lượng đầu vào ổn định. Nhựa chưa qua tái chế mang lại độ bền vượt trội, phù hợp với các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và hiệu suất lâu dài trong sản xuất;
- Tránh sử dụng nhựa tái chế chất lượng thấp cho các ứng dụng kỹ thuật: Trong những môi trường đòi hỏi độ chính xác và tiêu chuẩn cao, nên tránh xa nguồn nhựa tái chế không rõ nguồn gốc. Loại vật liệu này dễ phát sinh lỗi trong quá trình ép, đúc và có thể làm giảm độ bền hoặc độ ổn định của sản phẩm;
- Chỉ chọn vật liệu có chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế: Để đảm bảo chất lượng và uy tín, nên ưu tiên các sản phẩm nhựa có kiểm định nghiêm ngặt như RoHS, ISO hoặc FDA. Những chứng chỉ này không chỉ giúp bạn yên tâm về mặt kỹ thuật mà còn củng cố niềm tin của khách hàng, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, y tế, hoặc xuất khẩu.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhà Máy Sản Xuất Phân Phối Tấm Nhựa PP Hàng Đầu Việt Nam – Phát Lộc Cam Kết Giá Gốc, Bảo Hành 1 Đổi 1
Phát Lộc – Đơn vị tiên phong trong sản xuất & phân phối tấm nhựa PP kỹ thuật chất lượng cao tại Việt Nam
Sau khi phân tích toàn diện đặc điểm của nhựa kỹ thuật PP, có thể dễ dàng lý giải vì sao dòng vật liệu này đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp công nghiệp hiện đại. Việc lựa chọn đúng vật liệu từ giai đoạn thiết kế không chỉ giúp cải thiện hiệu suất vận hành trong điều kiện khắt khe, mà còn nâng cao tuổi thọ máy móc, giảm tần suất bảo trì và hạn chế tối đa các sự cố gây gián đoạn sản xuất.
Trong bối cảnh ngành công nghiệp toàn cầu chuyển dịch mạnh về các vật liệu thân thiện – nhẹ – bền – ổn định, nhựa PP nổi bật nhờ hàng loạt ưu điểm: chịu nhiệt tốt, kháng ăn mòn mạnh, cách điện hiệu quả và đặc biệt là trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng. Chính vì vậy, vật liệu này được tin dùng trong các hệ thống công nghiệp như bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit, ống khói xử lý khí thải, sàn nhà máy hoặc chi tiết kỹ thuật chịu nhiệt cao.
Không dừng lại ở sự đa năng trong ứng dụng, nhựa PP còn được Phát Lộc phát triển đa dạng về chủng loại như:
- Tấm PP trơn tiêu chuẩn;
- Tấm PP nhám chống trượt;
- Tấm FRPP gia cường bằng sợi thủy tinh, giúp tăng cường khả năng chịu lực và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp nặng.
Để hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu chi phí ban đầu, Phát Lộc áp dụng chính sách “đổi vật tư cũ – lấy vật liệu mới”, giúp giảm gánh nặng tài chính và tăng hiệu quả sử dụng vốn đầu tư. Ngoài ra, đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng đến tận công trình khảo sát, tư vấn chọn đúng loại vật liệu, đồng thời cam kết bảo hành minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật suốt vòng đời sử dụng.
Với hàng trăm công trình đã triển khai thành công trên toàn quốc, Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc tự hào là đối tác chiến lược cung cấp giải pháp nhựa kỹ thuật cho các ngành mũi nhọn như: xử lý nước – hóa chất – mạ điện – thực phẩm – điện tử – năng lượng tái tạo – cơ khí chế tạo.
Danh mục sản phẩm chủ lực gồm:
- Tấm nhựa PP, PE, PVC kỹ thuật cao: sử dụng cho bồn, bể mạ, hệ thống xử lý nước thải;
- Ngói & tôn nhựa Eurolines: chuyên dùng cho mái nhà xưởng, kho chứa hóa chất – nổi bật với khả năng cách nhiệt, kháng hóa chất;
- Tấm poly lấy sáng Newlight: tận dụng ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm điện năng cho nhà máy;
- Tấm trần – vách PVC lắp ghép: giải pháp tối ưu cho phòng sạch, kho lạnh, nhà máy thực phẩm;
- Pallet nhựa công nghiệp và phụ kiện: hỗ trợ vận chuyển – lưu trữ hàng hóa khối lượng lớn.
Tất cả sản phẩm đều được sản xuất từ nhựa nguyên sinh cao cấp, trải qua kiểm định chất lượng nghiêm ngặt từ Quatest và các đơn vị uy tín, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn về độ bền, kháng hóa chất, chịu nhiệt và độ ổn định lâu dài. Nhờ kết hợp giữa chất lượng vật liệu – giải pháp kỹ thuật tối ưu – chính sách hậu mãi linh hoạt, Phát Lộc không chỉ là nhà cung cấp, mà còn là đối tác tin cậy giúp doanh nghiệp tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong sản xuất hiện đại.
Kết luận
Qua quá trình so sánh nhựa PP và ABS, có thể thấy mỗi loại vật liệu đều sở hữu những điểm mạnh riêng biệt, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể trong công nghiệp. Không có loại nhựa nào là “tốt nhất” cho mọi tình huống – điều quan trọng là bạn cần xác định rõ nhu cầu thực tế: sản phẩm có phải chịu nhiệt cao, chịu va đập mạnh, tiếp xúc hóa chất thường xuyên, hay yêu cầu về tính thẩm mỹ và gia công chính xác?
Khi đã nắm rõ các tiêu chí này, việc lựa chọn giữa PP và ABS sẽ trở nên rõ ràng hơn, giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao tuổi thọ thiết bị trong môi trường công nghiệp hiện đại. Đừng quên đồng hành cùng các đơn vị cung cấp vật liệu uy tín để được tư vấn giải pháp phù hợp, bền vững và có giá trị lâu dài.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm nhựa PP, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Nhựa PP có thể thay thế ABS trong sản xuất không?
Trong một số ứng dụng nhất định, nhựa PP hoàn toàn có thể thay thế ABS, đặc biệt khi yêu cầu trọng lượng nhẹ và khả năng kháng hóa chất. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm đòi hỏi độ cứng vững và khả năng chịu va đập cao, ABS vẫn là lựa chọn ưu tiên.
ABS có khả năng chống dung môi công nghiệp không?
ABS chỉ có thể kháng lại một số dung môi nhẹ. Với các loại hóa chất mạnh hoặc môi trường tiếp xúc dung môi lâu dài, vật liệu này dễ bị suy giảm độ bền. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ khi sử dụng ABS trong môi trường khắc nghiệt.
Nên chọn loại nhựa nào nếu sản phẩm cần in ấn hoặc sơn phủ?
ABS vượt trội hơn nhờ bề mặt nhẵn mịn, dễ bám mực và sơn. Do đó, nếu bạn cần in logo, mã vạch hoặc sơn phủ thẩm mỹ, ABS sẽ cho ra thành phẩm có độ hoàn thiện cao hơn so với PP.
Vỏ máy công nghiệp nên sử dụng ABS hay PP?
Với yêu cầu chống va đập, độ bền cơ học và hình thức đẹp, ABS là lựa chọn được ưa chuộng để sản xuất vỏ máy. Nó dễ dàng được đúc, gia công và tạo hình với độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
Có thể dùng chung dây chuyền để gia công nhựa PP và ABS không?
Câu trả lời là có thể, nhưng cần điều chỉnh thông số kỹ thuật như nhiệt độ, áp suất và tốc độ phù hợp cho từng loại nhựa. Việc tối ưu các điều kiện gia công sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm đồng đều trên cùng một dây chuyền.