[Cập Nhật T11] Giá Tôn Nhựa 6 Sóng PVC/ASA 2.5–3.5mm | 1220×2440mm | Giảm 20% Cho Dự Án Cuối Năm

Hỗ trợ khách hàng Hỗ trợ khách hàng
Hỗ trợ
Hà Nội

178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

0936138198

nhietphatloc@gmail.com

TP.HCM

Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM

0936138198

[Cập Nhật T11] Giá Tôn Nhựa 6 Sóng PVC/ASA 2.5–3.5mm | 1220×2440mm | Giảm 20% Cho Dự Án Cuối Năm

14:14 - 04/12/2025 5

Cập nhật bảng giá tôn nhựa 6 sóng PVC/ASA mới nhất tháng 11/2025, từ 2.5–3.5mm, kích thước 1220×2440mm. Tận dụng ưu đãi giảm 20% cho các dự án cuối năm, chọn tôn nhựa bền, chống UV, chống ăn mòn, phù hợp nhà xưởng, công trình dân dụng và khu công nghiệp!

Giá tôn nhựa 6 sóng luôn là mối quan tâm hàng đầu khi thị trường vật liệu biến động liên tục. Bài viết cập nhật bảng giá tôn nhựa PVC/ASA mới nhất, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, so sánh các loại sản phẩm và giới thiệu ưu đãi cuối năm, giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình!

Giá tôn nhựa 6 sóng hiện nay

Giá tôn nhựa 6 sóng hiện nay

Giá tôn nhựa 6 sóng đang biến động do chi phí nguyên liệu PVC, ASA và mức cạnh tranh giữa các thương hiệu. Mức giá phổ biến hiện nay dao động từ 120.000 – 210.000 đ/m², tùy vào độ dày (2.5 – 3.5mm), màu sắc và công nghệ sản xuất. Những sản phẩm có lớp phủ ASA chống UV, nhựa nguyên sinh hoặc độ dày lớn thường có giá cao hơn.

Khách hàng mua số lượng lớn hoặc đặt cho công trình dân dụng, nhà xưởng thường nhận ưu đãi chiết khấu từ các nhà cung cấp, phụ thuộc khu vực và chi phí vận chuyển.

  • Tôn nhựa 6 sóng 2.5mm: Khoảng 160.000 đ/m², thích hợp cho công trình cần chống nóng và bụi nhẹ;
  • Tôn nhựa 6 sóng 3.0 – 3.5mm: 195.000 – 205.000 đ/m², độ cứng cao, chịu lực tốt.

Giá còn chịu ảnh hưởng từ thị trường nhựa thế giới, giá dầu và chi phí logistics, vì vậy người mua nên cập nhật bảng giá tôn nhựa PVC/ASA mới nhất trước khi đặt hàng. Khi lựa chọn, cần lưu ý độ dày, nguồn gốc vật liệu, khả năng cách nhiệt, độ bền màu và chế độ bảo hành. Giá thấp không đồng nghĩa với tiết kiệm nếu sản phẩm dễ giòn, bạc màu hoặc không có lớp ASA bảo vệ.

Giới thiệu tôn nhựa 6 sóng PVC/ASA Phát Lộc

Giới thiệu tôn nhựa 6 sóng PVC/ASA Phát Lộc

Tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc được sản xuất tại nhà máy Eurolines với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền cao và thẩm mỹ vượt trội.

Sản phẩm gồm hai lớp chính:

  • Lớp ASA chống UV: Giữ màu lâu, chống phai và chịu nắng mưa trên 20 năm, vượt trội so với các dòng tôn nhựa giá rẻ dễ bong tróc;
  • Lớp PVC nguyên sinh: Tăng khả năng chịu lực, chống ăn mòn và hóa chất, lý tưởng cho khu vực ven biển, nhà xưởng hoặc công trình ngoài trời.

Kết cấu 6 sóng vuông giúp thoát nước nhanh, tăng độ cứng và hạn chế biến dạng trong thi công.

Kích thước tiêu chuẩn: 1220 × 2440mm, độ dày 2.5 – 3.5mm, phù hợp với nhiều quy mô dự án.

Ứng dụng: Tôn nhựa 6 sóng PVC/ASA Phát Lộc thích hợp cho mái nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà dân dụng và nông nghiệp công nghệ cao, giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ công trình.

⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tôn nhựa 6 sóng vuông PVC/ASA Eurolines

So sánh tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc với thị trường

So sánh tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc với thị trường

Chất lượng vượt trội

Tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc dùng PVC nguyên sinh và lớp ASA dày hơn 20% so với hàng phổ thông, giúp giữ màu lâu, chống phai và chịu nắng mưa bền trên 15 năm. Công nghệ ép phủ hiện đại đảm bảo bề mặt đều, không bong tróc, đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Độ dày chuẩn xác

Sản phẩm có độ dày thực tế 2.5 – 3.5mm như công bố, đảm bảo chịu tải tốt, chống nứt gãy, khác với các dòng tôn nhựa giá rẻ thường “ăn gian” vật liệu.

Giá bán hợp lý

Dù chất lượng cao, giá tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc vẫn ở mức trung bình thị trường, tối ưu chi phí đầu tư. Cuối năm, khách hàng còn nhận chiết khấu 20% cho đơn hàng công trình lớn.

Dịch vụ toàn diện

Phát Lộc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, cắt theo kích thước yêu cầu, giao hàng toàn quốc và bảo hành lên đến 10 năm, giúp khách hàng an tâm thi công và sử dụng lâu dài.

Ưu điểm nổi bật của tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc

Ưu điểm nổi bật của tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc

Chống ăn mòn và hóa chất

Tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc chịu được muối, axit và môi trường công nghiệp khắc nghiệt, phù hợp khu công nghiệp, vùng ven biển hay nhà máy hóa chất – nơi kim loại thường nhanh hư hỏng.

Cách nhiệt, cách âm hiệu quả

Cấu trúc nhiều lớp giúp giảm nhiệt mái 8–10°C, hạn chế bức xạ và tiếng ồn, mang lại không gian mát mẻ, yên tĩnh cho công trình.

Trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng

Nhẹ hơn tôn kim loại 30–40%, giúp lắp đặt nhanh, tiết kiệm nhân công và chi phí vận chuyển, rút ngắn tiến độ thi công.

Không rỉ sét, ít bảo trì

Lớp ASA chống UV và PVC nguyên sinh ngăn oxy hóa, giữ màu lâu, duy trì độ bền mà không cần sơn phủ hay bảo trì thường xuyên.

Đa dạng kích thước và màu sắc

Có nhiều màu, khổ tấm và độ dày 2.5–3.5mm, thích hợp cho cả mái dân dụng và công nghiệp, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ và công năng.

Ưu đãi chiết khấu

Cuối năm 2025, khách hàng đặt dự án lớn được giảm giá 20%, cơ hội tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: So Sánh Chi Tiết Mái Tôn Nhựa Và Mái Tôn Kim Loại: Nên Dùng Loại Nào?

Tại sao chọn tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc thay vì hàng giá rẻ?

Tại sao chọn tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc thay vì hàng giá rẻ?

Hàng giá rẻ dễ hư hỏng

Tôn nhựa giá thấp thường dùng nhựa tái chế, độ dày không chuẩn, dễ giòn, nứt gãy và bạc màu sau 1–2 mùa nắng. Việc thay thế hoặc sửa chữa liên tục khiến chi phí thực tế cao hơn.

Công nghệ ép đùn đa lớp hiện đại

Nhà máy Eurolines của Phát Lộc áp dụng dây chuyền ép đùn đa lớp đạt chuẩn xuất khẩu, đảm bảo lớp ASA phủ đều và PVC nguyên sinh tinh khiết, giúp chống UV, chịu lực và chống ăn mòn, bền màu và bền kết cấu trên 15 năm.

Tiết kiệm chi phí vòng đời công trình

Tính tổng chi phí, tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc giúp giảm 30–40% chi phí bảo trì, sửa chữa so với hàng giá rẻ. Đầu tư một lần, sử dụng lâu dài, mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu.

Dịch vụ hỗ trợ toàn diện

Phát Lộc cung cấp tư vấn kỹ thuật, đo đạc chính xác, vận chuyển toàn quốc và bảo hành đến 10 năm, giúp khách hàng yên tâm từ khâu lựa chọn vật liệu đến thi công và sử dụng lâu dài.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhà Máy Sản Xuất Phân Phối Tôn Nhựa Phát Lộc – Giá Gốc Tận Xưởng, Giao Nhanh, Bảo Hành Đổi 1-1

Kết luận

Kết luận

Trong thị trường tôn nhựa cạnh tranh, lựa chọn sản phẩm không chỉ dựa vào giá mà còn dựa vào chất lượng, độ bền và dịch vụ hậu mãi. Tôn nhựa 6 sóng PVC/ASA Phát Lộc đáp ứng đầy đủ các tiêu chí này – chống UV, chịu lực tốt, tuổi thọ trên 15 năm, đồng thời giá tôn nhựa 6 sóng cạnh tranh kèm ưu đãi chiết khấu 20% cuối năm. Đầu tư vào tôn nhựa Phát Lộc là giải pháp thông minh, giúp tiết kiệm chi phí lâu dài và tối ưu hiệu quả công trình.

Chọn đúng loại tôn nhựa, bạn sẽ nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ công trình và góp phần xây dựng không gian xanh – bền vững – an toàn. Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tôn nhựa, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Tôn nhựa 6 sóng có bền hơn tôn kẽm không?

Có. Tôn nhựa 6 sóng PVC/ASA chống UV, chống ăn mòn và không rỉ sét, bền hơn tôn kẽm, vốn dễ xuống cấp khi lớp mạ bong hoặc gặp môi trường ẩm, muối.

Tôn nhựa 6 sóng Phát Lộc có khả năng chống nóng không?

Có. Lớp phủ ASA dày và khả năng cách nhiệt cao giúp giảm nhiệt mái 8–10°C, tạo không gian mát mẻ và tiết kiệm điện năng.

Có thể đặt tôn theo kích thước riêng không?

Hoàn toàn có thể. Phát Lộc nhận gia công, cắt tôn nhựa 6 sóng theo yêu cầu, phù hợp mọi dự án và giúp giảm chi phí thi công, vận chuyển.

Mua số lượng lớn có được chiết khấu không?

Có. Cuối năm 2025, Phát Lộc áp dụng chiết khấu 20% cho đơn hàng công trình lớn, giúp tối ưu giá tôn nhựa 6 sóng.

Tôn nhựa 6 sóng có dùng được ở vùng biển, nhà xưởng hóa chất không?

Hoàn toàn phù hợp. Nhờ khả năng chống muối, chống axit, chịu hóa chất và ăn mòn, sản phẩm lý tưởng cho khu ven biển, nhà máy và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.