

178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
0936138198
nhietphatloc@gmail.com
Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
0936138198
3+ Hướng Dẫn Cách Tính Chi Phí Lợp Mái Tôn Cho Người Chưa Có Kinh Nghiệm
13:42 - 06/06/2025 8
Bạn chưa có kinh nghiệm lợp mái tôn? Xem ngay 3+ hướng dẫn chi tiết cách tính chi phí lợp mái tôn chính xác, dễ hiểu, tiết kiệm chi phí tối đa!
Việc cách tính chi phí lợp mái tôn là một trong những bước quan trọng khi xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở, xưởng sản xuất. Mái tôn không chỉ bảo vệ ngôi nhà khỏi thời tiết mà còn ảnh hưởng đến vẻ đẹp kiến trúc và sự bền vững của công trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cách tính chi phí lợp mái tôn để bạn có thể tự tin thực hiện!
Nội dung bài viết
- Hiểu rõ các yếu tố tạo nên chi phí lợp mái tôn
- Cách tính chi phí lợp mái tôn truyền thống
- Lý do tôn nhựa PVC/ASA đang là xu hướng thay thế mái tôn truyền thống
- So sánh tổng chi phí tham khảo giữa 2 loại mái
- Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và cung cấp các loại Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường
- Kết luận
Hiểu rõ các yếu tố tạo nên chi phí lợp mái tôn
Trước khi tiến hành tính toán, bạn cần nắm rõ các yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến cách tính chi phí lợp mái tôn. Những yếu tố này bao gồm diện tích mái, giá vật liệu mái tôn, nhân công lợp mái theo m2 và phụ kiện lợp mái.
Diện tích mái
Diện tích mái là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất trong việc tính toán chi phí lợp mái tôn. Để có thể tính toán chính xác, bạn cần biết kích thước của mái bằng cách đo chiều dài và chiều rộng của mái.
- Cách tính diện tích: Nếu mái có hình dạng đơn giản như hình chữ nhật hoặc hình vuông, bạn chỉ cần nhân chiều dài với chiều rộng;
- Những mái phức tạp: Nếu mái có cấu trúc phức tạp hơn như mái dốc hay mái vòm, bạn cần chia nó thành các phần nhỏ hơn để tính toán. Ngoài ra, bạn cũng nên xem xét độ dốc của mái vì điều này có thể ảnh hưởng đến tổng diện tích cần lợp mái tôn.
Giá vật liệu mái tôn
Giá vật liệu mái tôn rất đa dạng tùy thuộc vào loại tôn bạn chọn. Các loại tôn phổ biến trên thị trường bao gồm tôn lạnh, tôn kẽm, tôn nhựa PVC/ASA...
- Tôn lạnh: Là loại tôn được phủ lớp hợp kim nhôm và kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng giá cả thường cao hơn;
- Tôn kẽm: Là loại tôn truyền thống, giá thành rẻ nhưng độ bền có phần hạn chế so với tôn lạnh;
- Tôn nhựa PVC/ASA: Đây là loại tôn mới đang được yêu thích nhờ khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn vượt trội.
Bạn cần tham khảo bảng giá hiện tại từ các nhà cung cấp để có quyết định đúng đắn.
Nhân công lợp mái theo m2
Chi phí nhân công cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Tùy thuộc vào khu vực và độ khó của công việc mà mức giá sẽ khác nhau.
- Mức giá trung bình: Thường dao động từ 50.000 - 100.000 VNĐ/m2;
- Khó khăn trong thi công: Nếu mái có cấu trúc phức tạp hoặc ở vị trí khó tiếp cận, chi phí nhân công sẽ cao hơn.
Hãy nhớ rằng, lựa chọn thợ có kinh nghiệm sẽ giúp đảm bảo chất lượng mái sau khi thi công.
Phụ kiện lợp mái
Không chỉ có tôn, việc lợp mái còn cần các phụ kiện như đinh, keo silicone, máng xối... Những phụ kiện này cũng sẽ làm tăng chi phí lợp mái.
- Đinh: Làm từ inox hoặc thép mạ kẽm có độ bền cao;
- Keo silicone: Giúp cố định các mối nối và tránh rò rỉ nước;
- Máng xối: Giúp thoát nước mưa, tránh tình trạng nước đọng lại trên mái.
Tính toán các khoản chi phí cho phụ kiện là điều cần thiết để có cái nhìn tổng quát về ngân sách.
Cách tính chi phí lợp mái tôn truyền thống
Sau khi hiểu rõ các yếu tố tạo nên chi phí lợp mái tôn, chúng ta sẽ đi vào các bước cụ thể để tính toán chi phí lợp mái tôn truyền thống.
Hướng dẫn cách đo diện tích mái
Đo diện tích mái là bước đầu tiên trong quá trình tính toán chi phí. Bạn cần chuẩn bị dụng cụ đo đạc và thực hiện theo từng bước.
- Chuẩn bị dụng cụ: Một thước dây hoặc thước cuộn sẽ rất hữu ích trong việc đo đạc;
- Tiến hành đo: Hãy bắt đầu từ điểm thấp nhất của mái rồi di chuyển đến điểm cao nhất, ghi chú các số liệu vào giấy để dễ dàng tính toán sau này.
Nếu mái có hình dáng phức tạp, hãy chia nhỏ ra thành nhiều phần để dễ dàng tính diện tích.
Bảng giá vật liệu tôn theo loại
Sau khi đã có diện tích mái, bước tiếp theo là tham khảo bảng giá vật liệu tôn.
- Tôn lạnh: Giá khoảng 120.000 - 200.000 VNĐ/m2;
- Tôn kẽm: Giá khoảng 70.000 - 120.000 VNĐ/m2;
- Tôn nhựa PVC/ASA: Giá khoảng 120.000 - 220.000 VNĐ/m2.
Nguyên tắc là bạn nên chọn loại vật liệu phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng.
Cách tính nhân công theo loại mái
Nhân công lợp mái cũng cần được tính toán dựa vào loại mái và diện tích đã đo.
- Dễ thi công: Nếu mái có cấu trúc đơn giản, chi phí nhân công thường khoảng 50.000 - 70.000 VNĐ/m2;
- Khó thi công: Đối với mái phức tạp, chi phí có thể lên tới 100.000 VNĐ/m2.
Hãy cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn nhân công để đảm bảo chất lượng công trình.
Ví dụ thực tế
Giả sử bạn có một mái tôn có diện tích 100 m2, bạn muốn lợp mái bằng tôn lạnh.
- Diện tích: 100 m2;
- Giá tôn lạnh: 200.000 VNĐ/m2;
- Chi phí vật liệu: 100 m2 x 200.000 VNĐ/m2 = 20.000.000 VNĐ;
- Chi phí nhân công: 100 m2 x 70.000 VNĐ/m2 = 7.000.000 VNĐ.
Tổng chi phí cho việc lợp mái tôn: 20.000.000 VNĐ + 7.000.000 VNĐ = 27.000.000 VNĐ.
Từ đó, bạn có thể đưa ra ngân sách và quyết định hợp lý.
Lý do tôn nhựa PVC/ASA đang là xu hướng thay thế mái tôn truyền thống
Gần đây, tôn nhựa PVC/ASA đã trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều người. Vậy lý do gì khiến nó trở thành xu hướng?
Chi phí thấp hơn nhưng chất lượng vượt trội
Mặc dù giá ban đầu của tôn nhựa PVC/ASA không phải là rẻ nhất, nhưng khi bạn tính đến tuổi thọ và chi phí bảo trì, thì nó lại rất kinh tế.
- Tuổi thọ dài: Tôn nhựa có thể sử dụng lên đến 50 năm mà không cần bảo trì nhiều;
- Chi phí bảo trì thấp: Không có hiện tượng gỉ sét hay ăn mòn, giảm thiểu chi phí duy tu.
Điều này giúp nhiều chủ công trình tiết kiệm được một khoản lớn.
Cách nhiệt, chống ăn mòn tốt hơn
Một trong những ưu điểm nổi bật của tôn nhựa PVC/ASA là khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn.
- Cách nhiệt hiệu quả: Tôn nhựa có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình;
- Chống ăn mòn: Không giống như tôn kim loại, tôn nhựa không bị oxi hóa và giữ được độ bền lâu dài.
Đây chính là lý do tại sao nhiều người chọn tôn nhựa cho các công trình của họ.
Dễ thi công
Việc thi công tôn nhựa cũng đơn giản hơn so với tôn truyền thống.
- Trọng lượng nhẹ: Tôn nhựa nhẹ hơn nhiều so với tôn kim loại, giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn;
- Thời gian thi công nhanh: Nhờ vào sự dễ dàng trong việc lắp đặt, thời gian thi công có thể được rút ngắn đáng kể.
Điều này rất thuận lợi cho những ai muốn tiết kiệm thời gian và chi phí.
Phù hợp nhà xưởng, nhà ở, vùng biển, vùng axit
Tôn nhựa PVC/ASA rất linh hoạt, có thể sử dụng cho nhiều loại công trình khác nhau.
- Nhà xưởng: Khả năng chống ăn mòn cao giúp nó rất phù hợp cho các nhà xưởng, đặc biệt là nơi có hóa chất;
- Nhà ở: Với tính năng cách nhiệt tốt, tôn nhựa mang đến không gian sống thoải mái hơn cho gia đình.
Tôn nhựa là sự lựa chọn an toàn cho cả những vùng có khí hậu khắc nghiệt như vùng biển hay vùng có độ axit cao.
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết của sản phẩm tại: Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines
So sánh tổng chi phí tham khảo giữa 2 loại mái
Sự so sánh giữa mái tôn truyền thống và mái tôn nhựa PVC/ASA sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về chi phí và lợi ích của mỗi loại.
So sánh trên 3 khía cạnh
Để đưa ra quyết định chính xác, bạn cần xem xét ba khía cạnh chính là vật liệu, nhân công và phụ kiện.
Vật liệu
- Mái tôn truyền thống: Giá tôn lạnh khoảng 200.000 VNĐ/m2, tôn kẽm khoảng 120.000 VNĐ/m2;
- Mái tôn nhựa PVC/ASA: Giá khoảng 120.000 - 220.000 VNĐ/m2.
Nhân công
- Mái tôn truyền thống: Chi phí nhân công trung bình khoảng 50.000 - 100.000 VNĐ/m2;
- Mái tôn nhựa PVC/ASA: Chi phí nhân công tương đối ổn định, khoảng 70.000 VNĐ/m2 do dễ thi công hơn.
Phụ kiện
- Mái tôn truyền thống: Chi phí phụ kiện khá cao do cần nhiều loại linh kiện;
- Mái tôn nhựa PVC/ASA: Chi phí phụ kiện thấp hơn nhờ tính năng kết nối của sản phẩm.
Tổng hợp chi phí tham khảo theo từng phương án
Dựa trên những thông tin trên, dưới đây là bảng tổng hợp chi phí tham khảo cho từng loại mái.
Mái tôn truyền thống
- Diện tích: 100 m2;
- Vật liệu (tôn lạnh): 20.000.000 VNĐ;
- Nhân công: 7.000.000 VNĐ;
- Phụ kiện: 5.000.000 VNĐ;
- Tổng cộng: 32.000.000 VNĐ
Mái tôn nhựa PVC/ASA
- Diện tích: 100 m2;
- Vật liệu: 20.000.000 VNĐ;
- Nhân công: 7.000.000 VNĐ;
- Phụ kiện: 3.000.000 VNĐ;
- Tổng cộng: 30.000.000 VNĐ.
Gợi ý lựa chọn thông minh
Nếu bạn đang phân vân giữa hai loại mái, hãy cân nhắc các yếu tố như ngân sách, nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường. Với chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng bền bỉ và chất lượng vượt trội, tôn nhựa PVC/ASA dường như là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại ngày nay.
Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và cung cấp các loại Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường
Sau khi theo dõi các phương pháp tính toán được chia sẻ bên trên, chắc chắn bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về những yếu tố then chốt cần quan tâm khi dự trù chi phí cho việc lợp mái. Việc lựa chọn loại mái phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài mà còn có tác động trực tiếp đến tuổi thọ công trình và ngân sách đầu tư tổng thể.
Trong số các vật liệu lợp mái hiện đại, tôn nhựa PVC/ASA đang ngày càng được ưa chuộng nhờ sở hữu hàng loạt tính năng nổi bật: trọng lượng nhẹ giúp dễ thi công, độ bền cao, cách âm – cách nhiệt tốt, chống ăn mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn thế nữa, thiết kế thẩm mỹ hiện đại của dòng vật liệu này giúp công trình hài hòa với các xu hướng kiến trúc mới. Việc sử dụng tôn nhựa thay cho tôn kim loại truyền thống góp phần tối ưu chi phí xây dựng, giảm thiểu công bảo trì, nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác cung cấp vật liệu uy tín, linh hoạt đáp ứng từ công trình dân dụng nhỏ đến quy mô công nghiệp, thì Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc chính là lựa chọn đáng tin cậy.
Với gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành nhựa kỹ thuật và vật liệu xây dựng, Phát Lộc đã khẳng định vị thế của mình thông qua mạng lưới đối tác rộng khắp, bao gồm chủ đầu tư, nhà thầu và kỹ sư xây dựng trên toàn quốc. Các sản phẩm mà công ty cung cấp được đánh giá cao nhờ vào chất lượng ổn định, tuổi thọ dài lâu và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.
Danh mục sản phẩm chủ lực của Phát Lộc gồm:
- Tôn – Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines: Thiết kế hiện đại, bền màu, chống chịu nắng nóng và thời tiết cực đoan hiệu quả;
- Tấm lấy sáng Polycarbonate Newlight: Khả năng truyền sáng vượt trội, bền chắc, thích hợp cho cả nhà dân và nhà xưởng;
- Tấm ốp trần – vách PVC: Lắp đặt nhanh, tiết kiệm chi phí, đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc;
- Nhựa kỹ thuật PE, PP, PVC: Phục vụ đa dạng mục đích trong sản xuất công nghiệp và xây dựng chuyên biệt;
- Pallet nhựa và phụ kiện mái: Giúp đồng bộ quy trình thi công, tiết kiệm nhân công và nâng cao hiệu quả thi công.
Toàn bộ sản phẩm tại Phát Lộc được sản xuất từ nhựa nguyên sinh cao cấp, trải qua quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trên dây chuyền công nghệ tiên tiến. Nhờ vậy, vật liệu đảm bảo đạt các tiêu chuẩn cao về độ bền cơ học, khả năng cách nhiệt, chống cháy, kháng tia UV – rất phù hợp với điều kiện khí hậu đặc thù như ở Việt Nam.
Với những lợi thế này, sản phẩm của Phát Lộc hoàn toàn có thể đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật của nhiều loại công trình: từ nhà dân, nhà kho, nhà xưởng, khu công nghiệp đến các dự án đặc thù trong môi trường có độ ẩm cao, khí hậu khắc nghiệt hoặc yêu cầu vật liệu chuyên dụng.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tổng Hợp 3 Địa Chỉ Mua Tôn Nhựa Uy Tín, Chất Lượng Cao, Giao Hàng Toàn Quốc
Kết luận
Việc cách tính chi phí lợp mái tôn không chỉ dừng lại ở việc xác định số tiền chi trả mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác như chất lượng vật liệu, nhân công và phụ kiện. Với sự xuất hiện của tôn nhựa PVC/ASA, người tiêu dùng có thêm một lựa chọn mới với giá trị vượt trội. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình!
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!