[HOT 2025] Các Loại Tấm Nhựa PVC Kỹ Thuật (2–50mm) – Màu Ghi, Trắng, Vàng, Giá Cập Nhật Mới Nhất

Hỗ trợ khách hàng Hỗ trợ khách hàng
Hỗ trợ
Hà Nội

178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

0936138198

nhietphatloc@gmail.com

TP.HCM

Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM

0936138198

[HOT 2025] Các Loại Tấm Nhựa PVC Kỹ Thuật (2–50mm) – Màu Ghi, Trắng, Vàng, Giá Cập Nhật Mới Nhất

15:51 - 30/10/2025 8

Khám phá các loại tấm nhựa PVC kỹ thuật dày 2–50mm, màu ghi, trắng, vàng – bền, chống hóa chất, dễ gia công. Cập nhật bảng giá mới nhất 2025 tại Phát Lộc!

Các Loại Tấm Nhựa PVC đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng nhờ vào tính linh hoạt, độ bền cao và mức giá hợp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các loại tấm nhựa PVC kỹ thuật, đặc biệt là các tấm đặc ruột có độ dày từ 2 đến 50mm, bao gồm các màu ghi, trắng, vàng và các cập nhật mới nhất về giá cả năm 2025.

Các Loại Tấm Nhựa PVC là phần quan trọng không thể thiếu trong các giải pháp sáng tạo và tối ưu hóa sản phẩm, thi công, cũng như ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng hiện đại. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ, phân tích chuyên sâu, để giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, cũng như cập nhật các xu hướng mới nhất của thị trường!

Tấm nhựa PVC kỹ thuật là gì?

Tấm nhựa PVC kỹ thuật là gì?

Trong bối cảnh phát triển của công nghệ vật liệu, tấm nhựa PVC kỹ thuật đã trở thành bước tiến vượt bậc so với các loại vật liệu truyền thống. Đặc biệt trong lĩnh vực chế tạo và xây dựng, loại vật liệu này mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chịu lực, chống ăn mòn và dễ dàng gia công.

Tấm nhựa PVC kỹ thuật là dạng vật liệu nhựa công nghiệp, được sản xuất từ nhựa PVC (Polyvinyl chloride) có các đặc tính kỹ thuật phù hợp để sử dụng trong những môi trường yêu cầu cao về độ bền và tính thẩm mỹ. Các loại tấm này thường có cấu trúc đặc ruột, bề dày đa dạng từ 2mm đến 50mm, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ sản xuất, xây dựng cho đến sửa chữa, trang trí nội thất hoặc công nghiệp nặng nhẹ.

Đặc điểm

Các đặc điểm nổi bật của tấm nhựa PVC kỹ thuật gồm có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, khả năng chống hoen gỉ, chống ăn mòn, dễ gia công cũng như thân thiện môi trường. Khác với các loại vật liệu khác như kim loại, gỗ hoặc bê tông, tấm PVC kỹ thuật nhẹ hơn rất nhiều, dễ vận chuyển và lắp đặt, đồng thời giữ được tính ổn định khi chịu tác động của các yếu tố môi trường như nhiệt độ, hóa chất hay ẩm ướt.

Ngoài ra, các tấm nhựa PVC kỹ thuật còn có khả năng chống cháy, cách điện tốt, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và chất lượng. Bề mặt phẳng, dễ cắt, khoan, mài nhẵn giúp cho quá trình gia công, chế tác trở nên nhanh chóng và chính xác hơn, giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Đặc biệt, nhờ vào khả năng tùy biến màu sắc, độ dày theo yêu cầu, các loại tấm này ngày càng đa dạng về chủng loại và ứng dụng.

So sánh với PVC foam

Trong thị trường vật liệu nhựa, PVC foam cũng rất phổ biến nhưng có những hạn chế nhất định so với tấm nhựa PVC đặc ruột kỹ thuật. PVC foam thường có cấu trúc rỗng, nhẹ nhưng lại yếu hơn về khả năng chịu lực, chống va đập và chịu nhiệt. Trong khi đó, các tấm PVC đặc ruột mang tính chất đồng nhất, độ dày đều, khả năng chịu được tài trọng và va đập cao hơn, phù hợp với các công trình đòi hỏi độ chính xác và tuổi thọ lâu dài.

Chính vì vậy, lựa chọn giữa PVC foam và PVC đặc ruột cần dựa trên mục đích sử dụng cụ thể. Nếu yêu cầu về trọng lượng nhẹ, tính linh hoạt và chi phí thấp, PVC foam có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, với yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực lớn, chống ăn mòn và tuổi thọ dài lâu, các loại Các Loại Tấm Nhựa PVC đặc ruột là sự lựa chọn tối ưu nhất.

Ưu điểm vượt trội của các loại Tấm nhựa PVC đặc ruột

Ưu điểm vượt trội của các loại Tấm nhựa PVC đặc ruột

Các loại tấm nhựa PVC đặc ruột đã thể hiện rõ hiệu quả của mình qua hàng loạt ứng dụng thực tế, mang lại nhiều lợi ích về mặt kỹ thuật lẫn kinh tế cho khách hàng và nhà sản xuất.

Chúng tôi sẽ phân tích khả năng chịu lực, độ bền cơ học, khả năng kháng hóa chất và chống ăn mòn, cùng các đặc điểm về dễ gia công, khả năng chịu nhiệt, chống cháy, và tuổi thọ cao để giúp bạn hiểu rõ hơn tại sao loại vật liệu này lại được ưa chuộng đến vậy.

Chịu lực & bền cơ học

Khả năng chịu lực của các tấm nhựa PVC đặc ruột là một trong những yếu tố hàng đầu giúp chúng phù hợp để làm vách ngăn, sàn, hoặc các bộ phận cấu thành trong các thiết bị kỹ thuật. Nhờ cấu trúc đặc, khả năng chịu lực lớn, các tấm này duy trì hình dạng và tính chất tốt qua thời gian, ngay cả khi chịu tải trọng trọng yếu, va đập mạnh hay rung chấn.

So với các vật liệu khác như gỗ, thép hoặc nhôm, PVC đặc ruột nhẹ nhưng vẫn giữ được tính năng cơ học vượt trội, giúp giảm thiểu nguy cơ biến dạng hoặc gây hư hỏng thiết bị trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống mài mòn và chống nứt vỡ trong quá trình vận hành là điểm mạnh giúp sản phẩm có độ bền và tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì, bảo dưỡng.

Kháng hóa chất, chống ăn mòn

Một trong những lợi thế lớn của Các Loại Tấm Nhựa PVC chính là khả năng kháng nhiều loại hóa chất, dung môi, axit, kiềm mạnh. Điều này làm cho chúng phù hợp để ứng dụng trong các khu vực chứa đựng hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại như nhà máy xử lý nước, hóa dầu, hoặc các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Chống ăn mòn kim loại, chịu được thời tiết khắc nghiệt, không bị biến dạng hay đổi màu theo thời gian, các tấm PVC đặc ruột thực sự trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình ngoài trời, nhà xưởng, và các khu vực yêu cầu cao về độ bền môi trường.

Dễ gia công cơ khí

Các tấm nhựa PVC kỹ thuật đặc ruột có khả năng gia công rất linh hoạt, dễ cắt, khoan, mài, ghép nối mà không cần thiết bị phức tạp. Người thi công có thể tự thao tác để tạo thành các chi tiết theo ý muốn mà không mất nhiều thời gian hoặc chi phí gia công cao.

Chất lượng bề mặt phẳng mịn, không gây bụi hoặc mảnh vụn nguy hiểm trong quá trình gia công, giúp công đoạn chế tác trở nên thuận tiện, chính xác hơn. Nhờ vậy, các nhà sản xuất có thể ứng dụng các tấm này trong chế tạo đồ nội thất, khuôn mẫu, jig hay các thiết bị cơ khí đặc thù.

Chịu nhiệt & chống cháy

Với khả năng chịu nhiệt tốt (thường ở khoảng từ -10°C đến 60°C tùy loại), các tấm nhựa PVC đặc ruột phù hợp để sử dụng trong các môi trường có biến động nhiệt, như sản xuất, kho hàng hoặc khu chế biến thực phẩm. Ngoài ra, nhiều loại tấm PVC còn có đặc tính chống cháy, đạt chuẩn an toàn quốc tế, giúp hạn chế nguy cơ cháy nổ lan rộng trong ngành xây dựng hoặc công nghiệp nhẹ.

Việc giữ được tính năng này theo thời gian giúp giảm thiểu rủi ro gây thiệt hại lớn, bảo vệ an toàn cho người lao động và tránh thiệt hại nghiêm trọng về tài sản.

Tuổi thọ cao, ít bảo trì

Nhờ vào khả năng chống lại tác nhân môi trường, các loại Tấm nhựa PVC kỹ thuật thường có tuổi thọ từ 10 đến 30 năm, tùy theo điều kiện sử dụng. Chúng ít bị xuống cấp, không mục nát hay rỉ sét như kim loại hay gỗ, giảm thiểu chi phí thay thế và sửa chữa liên tục.

Ngoài ra, việc bảo trì rất đơn giản, chỉ cần vệ sinh định kỳ bằng các dung dịch lau chùi phù hợp, không cần xử lý đặc biệt hoặc sơn phủ lại như các vật liệu khác. Điều này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững.

Các độ dày & kích thước phổ biến của các loại tấm nhựa PVC

Các độ dày & kích thước phổ biến của các loại tấm nhựa PVC

Trong công nghiệp chế tạo và xây dựng, việc chọn đúng độ dày và kích thước của tấm nhựa PVC vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả và độ bền của ứng dụng.

Chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các độ dày, kích thước phổ biến cùng hướng dẫn lựa chọn phù hợp dựa trên mục đích sử dụng, cũng như các màu sắc phổ biến để quyết định lựa chọn phù hợp nhất.

Độ dày & khổ tấm phổ biến

Các loại tấm PVC đặc ruột thông thường có độ dày từ 2mm đến 50mm, phù hợp với từng mục đích từ trang trí nội thất, gia công cơ khí, làm vách ngăn cho đến các dự án yêu cầu về độ bền cao. Trong đó, các độ dày tiêu chuẩn như 3mm, 5mm, 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm là phổ biến nhất.

Về kích thước khổ tấm, phổ biến nhất là 1220mm x 2440mm (khoảng 1.22m x 2.44m), phù hợp với thiết kế công nghiệp, dễ vận chuyển và thi công. Một số nhà cung cấp còn có các kích thước lớn hơn hoặc nhỏ hơn để phục vụ mục đích đặc thù, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.

Hướng dẫn chọn độ dày

Việc chọn độ dày tấm PVC phù hợp dựa trên khả năng chịu lực, tính chất ứng dụng, và môi trường sử dụng. Đối với các ứng dụng nhẹ như làm bảng hiệu, mặt bàn, hay trang trí nội thất, độ dày từ 2mm đến 5mm đã đủ tiêu chuẩn. Trong khi đó, để làm sàn, vách ngăn chịu lực, hoặc các bộ phận kỹ thuật cần độ dày lớn hơn như 10mm đến 30mm.

Tham khảo ý kiến kỹ thuật và dựa trên các tiêu chuẩn ngành để đưa ra quyết định chính xác, đảm bảo tối ưu về mặt chi phí mà vẫn đạt hiệu quả cao nhất.

Các màu sắc phổ biến

Các Các Loại Tấm Nhựa PVC kỹ thuật hiện nay đa dạng về màu sắc nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và phong thủy. Màu sắc phổ biến gồm có ghi, trắng, vàng, xanh, đỏ và nhiều màu sắc sặc sỡ khác để phục vụ ngành trang trí nội thất, quảng cáo, hoặc làm các chi tiết kỹ thuật.

Tiêu chuẩn về màu sắc còn tùy thuộc vào nhà sản xuất, một số còn cung cấp dịch vụ tùy chỉnh màu sắc theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Việc lựa chọn màu phù hợp không chỉ dựa trên thẩm mỹ mà còn cần tính đến tính chất sử dụng, khả năng chống bụi bẩn và phù hợp với môi trường xung quanh.

⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Nhựa PVC Chịu Được Nhiệt Độ Bao Nhiêu? Tìm Hiểu Chi Tiết & Thông Tin Chuẩn Xác 2025

Thông số kỹ thuật cần biết của các loại tấm nhựa PVC đặc ruột

Thông số kỹ thuật cần biết của các loại tấm nhựa PVC đặc ruột

Để đảm bảo lựa chọn chính xác và phù hợp với mục tiêu sử dụng, việc nắm bắt các thông số kỹ thuật của tấm nhựa PVC đặc ruột là điều không thể bỏ qua.

Chúng tôi sẽ cung cấp các thông số quan trọng như tỷ trọng, độ bền cơ học, nhiệt độ làm việc, khả năng cách điện, chống ẩm và các chứng nhận chất lượng để bạn có thể đưa ra quyết định chính xác và tối ưu nhất.

Tỷ trọng & độ bền cơ học

Tỷ trọng của PVC đặc ruột thường nằm trong khoảng 1.35 – 1.45 g/cm³, giúp đảm bảo được khả năng chống va đập, chịu lực và độ bền cơ học tối ưu. Khả năng này cho phép các tấm PVC xử lý những tác động vật lý mạnh mẽ mà không bị biến dạng hay hư hỏng nhanh chóng.

Độ bền cơ học của loại vật liệu này phụ thuộc vào độ dày, cấu trúc gia công và điều kiện sử dụng. Thông thường, các tấm PVC có thể kéo căng, uốn cong và chịu tải trong phạm vi tiêu chuẩn, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật nghiêm ngặt mà không gặp vấn đề về độ bền dài hạn.

Nhiệt độ làm việc

Các tấm PVC đặc ruột có thể chịu nhiệt trong phạm vi từ -10°C đến 60°C nhưng không thích hợp để sử dụng trong môi trường quá nhiệt hoặc bị tác động bởi lửa trực tiếp trong thời gian dài. Một số loại đặc biệt còn có khả năng chịu nhiệt cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao hơn về nhiệt độ.

Điều này đặc biệt quan trọng khi lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao như nhà máy, khu chế biến hoặc kho hàng nhiệt độ cao. Quá trình lựa chọn đúng thông số này giúp giữ cho sản phẩm bền bỉ và ổn định trong suốt quá trình vận hành.

Cách điện & chống ẩm

Với đặc tính cách điện tốt, các tấm PVC đặc ruột thường được sử dụng trong các hệ thống điện, để làm vách ngăn cách điện hoặc các mặt hàng điện tử. Đặc biệt, chúng còn có khả năng chống ẩm, không thấm nước, giúp duy trì tính năng cách điện qua thời gian dài không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Chống ẩm không chỉ giúp duy trì chất lượng vật liệu, mà còn bảo vệ các thiết bị điện, giảm nguy cơ rò rỉ và chập cháy do độ ẩm cao. Đây là lý do các lĩnh vực xây dựng, điện tử, công nghiệp nặng luôn ưu tiên sử dụng loại tấm nhựa PVC này.

Chứng nhận chất lượng

Các chứng nhận tiêu chuẩn về xuất xứ, chịu lực, chống cháy, an toàn môi trường... là yếu tố quan trọng khi chọn mua Các Loại Tấm Nhựa PVC. Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế như ISO, RoHS, UL hay các chứng nhận của tổ chức quản lý chất lượng trong nước sẽ đảm bảo về độ an toàn, chất lượng và tính phù hợp sử dụng trong các dự án lớn hoặc sản xuất hàng loạt.

Việc yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận này là điều cần thiết để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo tính bền vững cho dự án của bạn.

Ứng dụng của các loại tấm nhựa PVC đặc ruột trong công nghiệp

Các loại tấm nhựa PVC đặc ruột không chỉ nổi bật về mặt kỹ thuật mà còn đa dạng trong từng lĩnh vực ứng dụng. Từ các công trình xây dựng, sản xuất nội thất, đến các thiết bị công nghiệp, đều có thể tận dụng tối đa lợi thế của vật liệu này để nâng cao hiệu quả, độ bền và tính thẩm mỹ.

Chúng tôi sẽ điểm qua các ứng dụng tiêu biểu giúp bạn hình dung rõ hơn khả năng và tiềm năng mở rộng của loại vật liệu này trong thực tế.

Bồn, máng chứa hóa chất

Bồn, máng chứa hóa chất

Nhờ khả năng chịu hóa chất tốt, chống ăn mòn mạnh mẽ, tấm nhựa PVC đặc ruột là lựa chọn lý tưởng để làm thành các bồn chứa, máng dẫn hóa chất trong các nhà máy xử lý nước thải, hợp chất hóa học, các trang thiết bị y tế hay ngành nghiên cứu. Ngoài ra, khả năng không gây phản ứng hóa học còn giúp đảm bảo an toàn cho môi trường và người vận hành.

Sản phẩm có thể thiết kế theo dạng khuôn mẫu hoặc mảnh ghép lớn, giúp tối ưu hóa không gian, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Hệ thống máng chứa từ PVC cũng dễ vệ sinh, chống bám bụi, chống nấm mốc, phù hợp để dùng lâu dài trong môi trường nguy hiểm.

Bàn thao tác, mặt bàn phòng sạch

Bàn thao tác, mặt bàn phòng sạch

Trong lĩnh vực y tế, phòng sạch, hoặc các môi trường đòi hỏi vệ sinh cao, bề mặt bàn thao tác là yếu tố then chốt để đảm bảo vệ sinh và tiện lợi trong thao tác. Các tấm nhựa PVC đặc ruột có khả năng chống bụi bẩn, chịu được dung dịch sát trùng, dễ lau chùi, không gây phản ứng với các chất hóa học thông thường.

Chúng còn có khả năng kháng nấm mốc, không gây ô nhiễm cho các thiết bị y tế hoặc hệ thống phòng sạch. Dễ dàng gia công thành các hình dạng, kích thước theo yêu cầu giúp tối ưu trải nghiệm và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế hoặc chế biến thực phẩm.

Vách ngăn & sàn nhà xưởng

Vách ngăn & sàn nhà xưởng

Các lĩnh vực công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp sử dụng tấm nhựa PVC đặc ruột để làm vách ngăn phân khu, tạo thành các khu vực riêng biệt, hạn chế sự lây nhiễm, bụi bẩn và chống cháy lan. Khả năng chống trượt, chống ẩm giúp cho sàn nhà xưởng thêm phần an toàn và dễ vệ sinh, hạn chế tai nạn do trơn trượt.

Ngoài ra, các vách ngăn PVC còn chống chịu tốt với nhiệt độ cao, hóa chất, và khí độc, từ đó giữ cho môi trường làm việc luôn sạch sẽ, an toàn và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Gia công cơ khí: Chi tiết, jig, tấm lót

Gia công cơ khí: Chi tiết, jig, tấm lót

Trong ngành chế tạo máy, các chi tiết, jig hay tấm lót gia công từ Các Loại Tấm Nhựa PVC mang lại lợi ích về mặt trọng lượng nhẹ, khả năng cắt và khoan dễ dàng, đồng thời giảm thiểu tác động mài mòn đến các bộ phận liên quan. Chúng còn giúp chống trầy xước, giảm bớt quá trình hao mòn và tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay thế.

Sử dụng PVC trong gia công cơ khí còn góp phần nâng cao độ chính xác và tính thẩm mỹ của các sản phẩm cuối cùng, qua đó tạo ra các thiết bị hiệu quả cao, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Giải Đáp: Nhựa PVC Có Độc Hại Không? 4+ Vấn Đề Bạn Không Thể Bỏ Qua

So sánh PVC đặc ruột với các vật liệu khác

So sánh PVC đặc ruột với các vật liệu khác

Trong quá trình lựa chọn vật liệu, các nhà đầu tư và kỹ thuật viên đều cần rõ về điểm mạnh, điểm yếu của các loại vật liệu khác nhau để tối ưu hóa chi phí cũng như công năng sử dụng.

Chúng tôi sẽ đưa ra so sánh nhanh, điểm mạnh, điểm yếu của PVC đặc ruột so với các vật liệu phổ biến như kim loại, gỗ, và các loại nhựa khác để giúp bạn có quyết định đúng đắn nhất.

So sánh nhanh

  • PVC đặc ruột: Có độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, chống ăn mòn hóa chất, dễ cắt gọt và có tuổi thọ sử dụng lâu dài;
  • PVC foam: Trọng lượng nhẹ, chi phí thấp, thích hợp cho các hạng mục trang trí nội thất, không yêu cầu chịu tải lớn;
  • PP, PE, HDPE: Vật liệu nhẹ, chống ẩm hiệu quả, giá thành rẻ, tuy nhiên độ cứng và khả năng chịu lực kém hơn so với PVC đặc.

Điểm mạnh của PVC đặc ruột

  • Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt;
  • Độ bền cơ học cao, chống va đập tốt;
  • Kháng hóa chất, chống ăn mòn vượt trội;
  • Gia công nhanh chóng, dễ dàng tạo hình;
  • Chi phí phù hợp, độ bền lâu dài;
  • An toàn về mặt cháy nổ, cách điện tốt.

Điểm yếu cần lưu ý

  • Không chịu nhiệt cực cao (> 80°C);
  • Dễ bị tổn thương khi tiếp xúc trực tiếp với lửa hoặc nhiệt độ cao;
  • Khó tái chế hoặc tái sử dụng trong nhiều môi trường đặc biệt.

Bảng báo giá các loại tấm nhựa PVC đặc ruột cuối năm 2025

Bảng báo giá các loại tấm nhựa PVC đặc ruột cuối năm 2025

Giá cả luôn là yếu tố quyết định lớn trong việc lựa chọn vật liệu, nhất là đối với các dự án lớn hoặc mua số lượng nhiều. Dưới đây là bảng tham khảo các mức giá cập nhật cuối năm 2025 từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc cùng các ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng.

Bảng giá các loại Tấm nhựa PVC tham khảo tại Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc
Bảng giá các loại Tấm nhựa PVC tham khảo tại Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc

Ưu đãi vào cuối năm 2025 của Phát Lộc

  • Giảm giá 5% cho đơn hàng trên 100m²;
  • Giao hàng miễn phí trong nội thành, giảm 10% phí vận chuyển ở tỉnh;
  • Chương trình khuyến mãi combo: Mua ≥ 3 tấm cấp combo giảm thêm 5%.

⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tấm nhựa PVC kỹ thuật 

Cách lựa chọn & yêu cầu báo giá các loại Tấm nhựa PVC chuẩn

Cách lựa chọn & yêu cầu báo giá các loại Tấm nhựa PVC chuẩn

Để nhận được báo giá phù hợp, bạn cần cung cấp rõ ràng các thông tin về yêu cầu kỹ thuật, mục đích sử dụng và khối lượng dự kiến. Chúng tôi đề xuất checklist như sau để giúp quá trình báo giá diễn ra nhanh chóng, chính xác hơn.

Thông tin cần cung cấp

  • Độ dày, kích thước mong muốn;
  • Màu sắc yêu cầu;
  • Số lượng cần mua;
  • Môi trường sử dụng (nhiệt độ, hóa chất, độ ẩm, chống cháy);
  • Thời gian dự kiến nhận hàng.

Checklist báo giá

  • Xác định rõ mục đích sử dụng;
  • Chọn loại, màu sắc phù hợp;
  • Xác nhận về số lượng dự kiến;
  • Yêu cầu mẫu thử nếu cần thiết;
  • Thông tin về địa chỉ giao hàng và thời gian.

Lưu ý khi lựa chọn

  • Chọn đúng độ dày phù hợp để tối ưu chi phí;
  • Tham khảo kỹ các chứng nhận tiêu chuẩn;
  • Đàm phán chính sách giá, vận chuyển, bảo hành;
  • Tham khảo ý kiến kỹ thuật viên về khả năng ứng dụng thực tế.

Kết luận

Các Loại Tấm Nhựa PVC đặc ruột từ 2mm đến 50mm không chỉ đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế, độ bền vượt trội và nhiều ưu điểm nổi bật như dễ gia công, chịu lực tốt, kháng hóa chất, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, chúng ngày càng khẳng định vị thế là vật liệu lựa chọn tối ưu cho các dự án từ xây dựng, nội thất, công nghiệp đến chế tạo máy móc.

Việc cập nhật giá cả mới nhất, những chính sách ưu đãi cuối năm cùng kiến thức lựa chọn phù hợp sẽ giúp bạn có quyết định đúng đắn, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc. Hãy liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để có được sản phẩm chất lượng, đúng tiêu chuẩn và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn trong năm 2025.

Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tấm nhựa PVC kỹ thuật, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ để mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!