
178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
0936138198
nhietphatloc@gmail.com
Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
0936138198
[HOT 2025] Báo Giá Tôn Nhựa PVC/ASA Chi Tiết – Ưu Đãi Lên Tới 30%, Lựa Chọn Tiết Kiệm Hơn Tôn Thường
15:11 - 16/10/2025 148
Báo giá tôn nhựa PVC/ASA mới nhất 2025 – Giảm tới 30%, bền đẹp, chống ăn mòn, thay thế hoàn hảo cho tôn truyền thống. Xem báo giá chi tiết ngay!
Bạn đang tìm báo giá tôn nhựa PVC/ASA phù hợp cho công trình mới hoặc sửa mái cũ? Giữa thị trường vật liệu ngày càng phong phú, việc nắm rõ giá và các yếu tố ảnh hưởng là điều cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về tôn nhựa PVC/ASA, từ đó chọn đúng sản phẩm, tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ bền cho mái công trình!
Nội dung bài viết
- Các yếu tố tác động đến báo giá tôn nhựa PVC/ASA
- Báo giá tôn nhựa PVC/ASA mới nhất 2025 tại Việt Nam
- Báo giá tôn nhựa PVC/ASA cuối năm 2025 từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc
- Nên chọn loại tôn nhựa PVC/ASA nào cho công trình của bạn?
- Xu hướng báo giá tôn nhựa PVC/ASA & lời khuyên mua hàng dịp cuối năm 2025
- Kết luận
Các yếu tố tác động đến báo giá tôn nhựa PVC/ASA

Việc báo giá tôn nhựa PVC/ASA không cố định mà thay đổi theo nhiều yếu tố như độ dày, kiểu sóng, kích thước khổ, lớp phủ, màu sắc hay chi phí vận chuyển. Hiểu rõ từng yếu tố sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại tôn, tối ưu ngân sách và đảm bảo độ bền công trình.
Độ dày tấm
Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến giá và độ bền. Tôn nhựa từ 2.5mm trở lên có giá cao hơn nhưng khả năng cách âm, cách nhiệt và tuổi thọ cũng vượt trội. Loại mỏng (khoảng 2.0mm) phù hợp cho mái che dân dụng nhỏ, trong khi tôn dày 3.0–3.5mm thường dùng cho nhà xưởng và công trình công nghiệp.
Kiểu sóng tôn
Hình dạng sóng không chỉ quyết định tính thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến khả năng chịu lực:
- Sóng 5–6: chắc chắn, thích hợp công trình quy mô lớn;
- Sóng 7 - 11: đẹp, dùng nhiều cho mái nhà hoặc ban công.
Giá mỗi loại sóng sẽ khác nhau tùy thiết kế và độ dày.
Khổ rộng & chiều dài
Tôn nhựa PVC thường có khổ từ 1.1 – 1.2m, chiều dài 6 – 12m. Chọn khổ hợp lý giúp hạn chế mối nối, tiết kiệm vật liệu và thi công nhanh hơn – yếu tố quan trọng khi tính báo giá tôn nhựa PVC cho dự án.
Lớp phủ ASA bảo vệ
Lớp phủ ASA đóng vai trò như “áo giáp” bảo vệ bề mặt tôn khỏi nắng, mưa, hơi muối và tia UV. Loại ASA cao cấp giữ màu bền hơn, hạn chế bong tróc, phù hợp cho công trình ngoài trời hoặc vùng ven biển.
Màu sắc & tính thẩm mỹ
Màu cơ bản như xanh, trắng, vàng thường có giá rẻ hơn. Màu pha, bóng hoặc đặt riêng sẽ cao hơn do chi phí sản xuất. Tuy nhiên, ngoài giá, bạn nên cân nhắc sự hài hòa màu sắc với thiết kế tổng thể và phong thủy công trình.
Số lượng đặt hàng
Các đơn hàng lớn thường được chiết khấu giá và hỗ trợ vận chuyển, bảo hành tốt hơn. Đây là lợi thế cho chủ đầu tư hoặc nhà thầu, tuy nhiên cần tính toán kỹ số lượng để tránh dư thừa vật liệu.
Chi phí vận chuyển & phụ kiện đi kèm
Bên cạnh giá tấm tôn nhựa PVC, bạn nên tính thêm chi phí vận chuyển và phụ kiện như vít, tấm nóc, tấm mép, keo chống rỉ,… Việc mua đồng bộ từ nhà cung cấp uy tín giúp tiết kiệm và đảm bảo đồng nhất chất lượng.
Báo giá tôn nhựa PVC/ASA mới nhất 2025 tại Việt Nam

Khi lập ngân sách cho công trình, giá tôn nhựa PVC/ASA là yếu tố quan trọng hàng đầu. Vào cuối năm 2025, mức giá có sự dao động tùy theo độ dày, kiểu sóng, màu sắc và khu vực cung cấp, phản ánh đúng sự đa dạng của thị trường vật liệu xây dựng hiện nay.
Giá trung bình trên thị trường
Hiện nay, tôn nhựa PVC/ASA có giá khoảng 120.000 – 190.000 VNĐ/m², thay đổi tùy loại:
- Dưới 2.5mm: giá thấp, phù hợp mái che nhỏ, công trình tạm;
- Từ 2.5mm trở lên: giá cao hơn nhưng độ bền, khả năng chống nóng và cách âm tốt, phù hợp nhà xưởng hoặc mái công nghiệp lớn.
Tôn nhựa mỏng (< 2.5mm)
- Ưu điểm: nhẹ, thi công nhanh, chi phí thấp;
- Hạn chế: tuổi thọ ngắn, khả năng chịu lực và kháng UV kém → không nên dùng cho công trình lâu dài hoặc ngoài trời nắng gắt.
Tôn nhựa dày (3.0 – 3.5mm)
Dòng này có giá cao hơn trong bảng báo giá tôn nhựa PVC/ASA, nhưng mang lại độ bền vượt trội, chống nóng, chống va đập tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi hoặc mái công trình lớn, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài dù đầu tư ban đầu cao hơn.
Giá theo khu vực & thời điểm
- Khu vực lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có giá cao hơn do chi phí mặt bằng, vận chuyển;
- Vào mùa cao điểm xây dựng hoặc dịp khuyến mãi cuối năm, nhiều nhà cung cấp tung ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư.
Tóm lại, nắm rõ biến động báo giá tôn nhựa PVC/ASA 2025 theo khu vực, độ dày và thời điểm sẽ giúp bạn dự trù ngân sách chính xác, chọn đúng sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình.
Báo giá tôn nhựa PVC/ASA cuối năm 2025 từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc

Nhằm giúp khách hàng dễ dàng dự toán chi phí, Công ty Nhiệt Phát Lộc cập nhật bảng báo giá tôn nhựa PVC/ASA cuối năm 2025 chi tiết theo từng độ dày, kiểu sóng và màu sắc. Giá có thể thay đổi nhẹ theo thời điểm nhập hàng, nhưng luôn được điều chỉnh sát với thị trường thực tế và minh bạch trong mọi chính sách bán hàng.
Bảng báo giá tôn nhựa PVC/ASA cuối năm 2025 (tham khảo)

Lưu ý: Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực giao hàng, thời điểm đặt và khối lượng đơn hàng.
Một số lưu ý khi xem báo giá
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%;
- Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội và TP.HCM cho đơn hàng số lượng lớn;
- Chiết khấu hấp dẫn áp dụng cho đơn hàng từ 100 m² trở lên;
- Với dự án nhà xưởng, khu công nghiệp, khách hàng nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tôn nhựa PVC/ASA tốt nhất và giải pháp tối ưu theo từng quy mô.
Cam kết từ Nhiệt Phát Lộc
- Cung cấp tôn nhựa PVC/ASA chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế;
- Bảo hành lên tới 10 năm, kèm hỗ trợ kỹ thuật tận nơi;
- Đội ngũ hướng dẫn thi công chuyên nghiệp, đảm bảo tiến độ và hiệu quả công trình;
- Tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp, giúp tăng tuổi thọ mái và tiết kiệm chi phí dài hạn cho khách hàng.
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines
Nên chọn loại tôn nhựa PVC/ASA nào cho công trình của bạn?
Mỗi dòng tôn nhựa PVC/ASA đều có ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng, điều kiện khí hậu và ngân sách. Việc lựa chọn đúng loại tôn không chỉ giúp công trình bền đẹp mà còn tối ưu chi phí đầu tư và bảo trì lâu dài.
Nhà dân dụng – Mái hiên – Ban công

- Gợi ý: Sử dụng tôn 11 sóng vuông phủ ASA, có nhiều màu lựa chọn;
- Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, bề mặt sáng đẹp, chống tia UV và giữ màu tốt theo thời gian. Loại tôn này vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa tăng độ bền cho mái nhà.
Nhà xưởng – Trang trại – Khu công nghiệp

- Gợi ý: Nên chọn tôn nhựa dày ≥ 3.0mm, 5 sóng vuông để tăng khả năng chịu lực;
- Ưu điểm: Kết cấu cứng chắc, chống va đập, kháng hóa chất, thoát nước nhanh và giảm đáng kể chi phí bảo trì. Đây là dòng tôn được ưa chuộng trong các công trình quy mô lớn.
Khu vực ven biển – Khí hậu khắc nghiệt

- Gợi ý: Sử dụng tôn 6 sóng vuông phủ ASA dày để đạt hiệu quả bảo vệ tối đa;
- Ưu điểm: Chống ăn mòn, chống phai màu, bền màu lâu dài dù chịu nắng gió, hơi muối và môi trường ẩm mặn. Lý tưởng cho các công trình ven biển hoặc vùng nắng nóng quanh năm.
Xu hướng báo giá tôn nhựa PVC/ASA & lời khuyên mua hàng dịp cuối năm 2025

Bước vào cuối năm 2025, thị trường tôn nhựa PVC/ASA được dự báo ổn định hoặc tăng nhẹ, chủ yếu do tác động từ giá nguyên liệu, chi phí vận chuyển và nguồn cung. Dù vậy, nhiều nhà sản xuất lớn thường tung ra chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt dịp cuối năm — đây chính là thời điểm vàng để mua hàng, tiết kiệm chi phí và chuẩn bị vật tư cho dự án năm mới.
Dự báo giá tôn nhựa PVC/ASA 2025
- Giá có thể giữ ổn định hoặc nhích nhẹ tùy vào biến động của nhựa PVC, phụ gia, chi phí logistics,…;
- Các thương hiệu lớn có xu hướng bình ổn giá dịp cuối năm nhằm hỗ trợ người mua và duy trì thị trường ổn định.
Lời khuyên khi mua tôn nhựa cuối năm
- Chọn thời điểm mua cuối năm để tận dụng chiết khấu, khuyến mãi và chính sách hậu mãi từ nhà sản xuất;
- Chuẩn bị kế hoạch sớm, liên hệ đơn vị cung cấp uy tín để nhận báo giá tốt nhất và tránh trễ tiến độ thi công.
Mẹo tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp & chủ đầu tư
- Đặt mua số lượng lớn kèm phụ kiện đồng bộ giúp hưởng chiết khấu đến 30%, đồng thời tiết kiệm phí vận chuyển;
- Mua trọn gói từ một nhà cung cấp đáng tin cậy giúp đảm bảo chất lượng đồng nhất, tránh rủi ro thiếu vật tư hoặc chênh lệch màu sắc khi thi công.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhà Máy Sản Xuất Phân Phối Tôn Nhựa Phát Lộc – Giá Gốc Tận Xưởng, Giao Nhanh, Bảo Hành Đổi 1-1
Kết luận
Tóm lại, báo giá tôn nhựa PVC/ASA hiện nằm trong khoảng 120.000 – 220.000 đồng/m², tùy vào độ dày, kiểu sóng, màu sắc và chính sách giao hàng của từng đơn vị. Việc chọn đúng loại tôn sẽ giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Cuối năm là thời điểm lý tưởng để mua khi nhiều nhà cung cấp tung ra ưu đãi, chiết khấu lớn. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu thực tế và chọn đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng, tiến độ và hiệu quả đầu tư tối ưu nhất.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tôn nhựa, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!
