[HOT 2025] Cập Nhật Bảng Báo Giá Ngói Nhựa PVC/ASA Mới Nhất – Giảm Sốc Đến 50%!

Hỗ trợ khách hàng Hỗ trợ khách hàng
Hỗ trợ
Hà Nội

178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

0936138198

nhietphatloc@gmail.com

TP.HCM

Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM

0936138198

[HOT 2025] Cập Nhật Bảng Báo Giá Ngói Nhựa PVC/ASA Mới Nhất – Giảm Sốc Đến 50%!

09:30 - 17/10/2025 6

Khám phá bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA mới nhất 2025 tại Phát Lộc – cập nhật liên tục, minh bạch và chính xác. Ưu đãi lớn đến 50% cho đơn hàng sỉ/lẻ, giao hàng toàn quốc, bảo hành 10 năm. Liên hệ ngay để nhận báo giá ngói nhựa PVC tốt nhất hôm nay!

Bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA đang được nhiều nhà thầu và chủ nhà quan tâm nhờ độ bền cao, trọng lượng nhẹ, mẫu mã đa dạng và khả năng chống nắng mưa vượt trội. Bước sang cuối năm 2025, hàng loạt ưu đãi lên tới 50% giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Cùng Phát Lộc cập nhật giá mới nhất, xu hướng và bí quyết chọn loại ngói phù hợp nhất cho công trình của bạn!

Các yếu tố tác động đến bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA

Các yếu tố tác động đến bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA

Bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA không chỉ phụ thuộc vào kiểu dáng hay thương hiệu mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố kỹ thuật và thương mại khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn dự toán chi phí chính xác, tránh rủi ro mua phải giá cao ngoài thị trường.

Độ dày tấm ngói

Độ dày càng lớn, khả năng chịu lực – chống va đập càng tốt, đồng nghĩa với giá thành cũng tăng. Thông dụng hiện nay là các loại dày 2.5 mm, 3.0 mm và 3.5 mm trở lên. Với công trình quy mô lớn hoặc khu vực nắng nóng, nên ưu tiên tấm từ 2.5 mm để đảm bảo độ bền.

Kiểu sóng và thiết kế

Tấm ngói có sóng cao, dập nổi hoặc tạo hoa văn sẽ có giá cao hơn loại sóng phẳng thông thường do quy trình gia công phức tạp. Dù vậy, các mẫu này mang lại vẻ đẹp hiện đại và đồng bộ cho toàn bộ công trình.

Kích thước khổ tấm

Khổ tấm phổ biến dao động từ 0.9 – 1.2 m. Tấm càng rộng, thi công càng nhanh và tiết kiệm chi phí nhân công, nhưng khâu vận chuyển có thể khó hơn. Cần chọn kích thước phù hợp với diện tích và kết cấu mái.

Chất lượng lớp phủ ASA và vật liệu PVC

Ngói nhựa sử dụng ASA nguyên sinh kết hợp PVC chuẩn kỹ thuật cùng phụ gia chống tia UV, chống ăn mòn sẽ có tuổi thọ và độ bóng cao hơn. Dòng cao cấp tuy giá nhỉnh hơn nhưng giúp giảm đáng kể chi phí bảo dưỡng và thay thế về lâu dài.

Màu sắc sản phẩm

Thông thường, bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA cho các màu tiêu chuẩn như đỏ ngói, nâu đất, cam ngói sẽ thấp hơn. Nếu yêu cầu màu đặc biệt hoặc đặt riêng, giá sẽ tăng do quy trình pha màu riêng biệt và sản xuất theo đơn.

Số lượng đơn hàng

Mức chiết khấu tỷ lệ thuận với khối lượng đặt mua. Những đơn hàng từ vài trăm mét vuông trở lên thường nhận được ưu đãi rõ rệt, giúp giảm giá trung bình/m² đáng kể.

Phụ kiện và vận chuyển

Giá tổng thể còn bao gồm phụ kiện như nóc, diềm, ốc vít, keo dán và chi phí giao hàng. Lựa chọn nhà cung cấp cung ứng trọn gói sẽ giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót và tối ưu chi phí thi công.

Mức giá ngói nhựa PVC/ASA mới nhất cuối năm 2025

Mức giá ngói nhựa PVC/ASA mới nhất cuối năm 2025

Giá vật liệu luôn là yếu tố then chốt trong mọi công trình, đặc biệt khi chi phí nguyên liệu đầu vào như PVC và ASA đang có nhiều biến động. Việc nắm rõ bảng báo giá ngói nhựa PVC giúp chủ đầu tư dễ dàng dự toán và chọn thời điểm mua hợp lý.

Khoảng giá tham khảo

Tùy theo độ dày, loại sóng và màu sắc, giá ngói nhựa PVC/ASA năm 2025 đang được niêm yết ở mức:

  • Độ dày 2.5 mm: khoảng 110.000 – 135.000 đ/m²;
  • Độ dày 3.0 mm: khoảng 135.000 – 160.000 đ/m²;
  • Độ dày 3.5 mm trở lên: từ 160.000 – 190.000 đ/m².

Giá có thể thay đổi nhẹ giữa các nhà cung cấp hoặc điều chỉnh theo chính sách chiết khấu, ưu đãi dịp cuối năm.

Xu hướng biến động giá

  • Ưu đãi cuối năm tăng mạnh: Nhiều doanh nghiệp triển khai chương trình giảm giá 5–20%, giúp các dự án lớn hoặc khách hàng mua sỉ tiết kiệm đáng kể chi phí;
  • Ảnh hưởng từ giá nguyên liệu: Thị trường PVC và ASA liên tục biến động theo giá dầu và nhu cầu xuất nhập khẩu, khiến giá ngói có thể dao động theo từng thời điểm. Vì vậy, việc cập nhật bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA mới nhất là cần thiết trước khi ký hợp đồng hoặc đặt hàng.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Ngói Nhựa Giá Rẻ Hơn So Với Ngói Truyền Thống Không? Giải Đáp Từ Chuyên Gia Xây Dựng

So sánh bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA với các vật liệu lợp mái khác

So sánh bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA với các vật liệu lợp mái khác

Khi lựa chọn vật liệu lợp mái, người dùng thường so sánh giữa ngói nhựa PVC/ASA, ngói đất nung, ngói xi măngtôn lạnh để tìm giải pháp tối ưu về chi phí – độ bền – thẩm mỹ.

So sánh tổng quan

  • Ngói nhựa PVC/ASA: Chi phí đầu tư hợp lý, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và mang lại vẻ đẹp hiện đại cho mái nhà;
  • Ngói đất nung, ngói xi măng: Có độ bền và khả năng chịu nhiệt cao nhưng giá thành đắt hơn; trọng lượng lớn dễ gây áp lực cho khung mái;
  • Tôn lạnh: Phù hợp với nhà xưởng, công trình công nghiệp; giá vừa phải nhưng tính thẩm mỹ hạn chế và dễ xuống cấp sau vài năm sử dụng.

Ưu thế nổi bật của ngói nhựa PVC/ASA

  • Tối ưu chi phí: Mức giá trung bình, bền màu, ít tốn công bảo trì – giúp tiết kiệm đáng kể trong dài hạn;
  • Hiệu năng vượt trội: Chống thấm, chống rêu mốc, không bị rỉ sét như tôn kim loại;
  • Đa dạng ứng dụng: Thích hợp cho mọi loại công trình – từ nhà dân, biệt thự, nhà xưởng đến khu nghỉ dưỡng, resort cao cấp.

Với những ưu điểm trên, ngói nhựa PVC/ASA đang dần thay thế các vật liệu truyền thống, mang lại sự cân bằng giữa giá trị thẩm mỹ, độ bền và chi phí đầu tư.

Bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA mới nhất từ Nhiệt Phát Lộc

Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc hiện là một trong những đơn vị phân phối ngói nhựa PVC/ASA uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao cùng chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi cho mọi công trình.

Bảng giá tham khảo

 Bảng giá tham khảo

(Bảng giá chi tiết được cập nhật thường xuyên theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận bảng báo giá ngói nhựa PVC chính xác và ưu đãi mới nhất.)

Thông tin chi tiết về giá

  • Giá bán chưa bao gồm VAT 10%, minh bạch và rõ ràng;
  • Chi phí vận chuyển tùy thuộc khoảng cách giao hàng, sẽ được thông báo cụ thể khi báo giá;
  • Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng từ 1.000 m² trở lên, giúp tối ưu chi phí cho cả công trình dân dụng và nhà xưởng quy mô lớn.

Cam kết từ Nhiệt Phát Lộc

  • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng từ nhà sản xuất uy tín;
  • Bảo hành tối thiểu 10 năm trên toàn quốc;
  • Tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, đảm bảo thi công đúng chuẩn;
  • Đặt hàng linh hoạt: qua hotline, website hoặc đến trực tiếp showroom để được tư vấn nhanh nhất.

⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines

Nên chọn loại ngói nhựa PVC/ASA nào cho từng công trình?

Việc lựa chọn đúng loại ngói không chỉ ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ của công trình mà còn giúp tối ưu chi phí đầu tư và hiệu quả sử dụng lâu dài. Dưới đây là gợi ý lựa chọn phù hợp cho từng loại công trình:

Nhà dân dụng, mái nhỏ, ban công

Nhà dân dụng, mái nhỏ, ban công

  • Ưu tiên ngói nhẹ, dễ lắp đặt, màu sắc hài hòa;
  • Độ dày khuyến nghị: 2.5 mm;
  • Màu phổ biến: đỏ đô, cam ngói, nâu đất – phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.

Giải pháp lý tưởng cho hộ gia đình muốn giữ chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

Biệt thự, resort, công trình cao cấp

Biệt thự, resort, công trình cao cấp

  • Nên chọn ngói dày từ 3.0 mm trở lên, có lớp ASA cao cấp chống phai màu;
  • Có thể tùy chỉnh màu sắc hoặc hoa văn như vân đá, họa tiết sang trọng;
  • Thiết kế tinh xảo, tạo điểm nhấn cho kiến trúc hiện đại.

Phù hợp với công trình yêu cầu thẩm mỹ cao, sang trọng và giá trị lâu dài.

Nhà xưởng, công trình công nghiệp, khu ven biển

Nhà xưởng, công trình công nghiệp, khu ven biển

  • Dùng ngói sóng lớn, ASA dày, khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt;
  • Độ dày khuyến nghị: từ 3.5 mm trở lên;
  • Giúp chống muối, chống hóa chất, thích hợp với môi trường ẩm mặn hoặc nắng gắt.

Lựa chọn bền vững cho các khu vực khắc nghiệt, gió bão nhiều hoặc gần biển.

Lưu ý theo điều kiện môi trường

  • Khu vực nắng nóng: chọn ngói có khả năng chống tia UV, giữ màu bền lâu.

  • Khu vực mưa bão: ưu tiên loại chịu va đập, bám chắc mái.

  • Gần biển: nên chọn ngói ASA dày, chống oxy hóa và ăn mòn muối.

Việc chọn đúng loại ngói theo mục đích sử dụng và khí hậu vùng miền không chỉ tăng tuổi thọ mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Phát Lộc – Nhà Máy Sản Xuất Phân Phối Ngói Nhựa PVC/ASA Uy Tín, Giao Toàn Quốc, Cam Kết Bảo Hành 10 Năm

Dự báo xu hướng bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA & mẹo mua cuối năm 2025

Dự báo xu hướng bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA & mẹo mua cuối năm 2025

Cuối năm 2025, bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA dự kiến có nhiều biến động do ảnh hưởng từ giá nguyên liệu PVC và ASA toàn cầu. Việc nắm bắt xu hướng sớm giúp doanh nghiệp chủ động ngân sách và lựa chọn thời điểm mua có lợi nhất.

Dự đoán biến động giá

Giá ngói nhựa PVC/ASA có thể thay đổi do:

  • Biến động nguồn cung và nhu cầu nguyên liệu quốc tế;
  • Tỷ giá ngoại tệ, chính sách thương mại và chi phí vận chuyển;
  • Hoạt động sản xuất của các nhà máy lớn.

Khuyến nghị: Theo dõi sát bảng báo giá ngói nhựa PVC từ các đơn vị phân phối uy tín để tránh rủi ro giá tăng bất ngờ.

Thời điểm mua có lợi nhất

  • Cuối năm: Thời gian các nhà cung cấp tung khuyến mãi mạnh, chiết khấu từ 5% – 20%;
  • Mùa lễ & cuối vụ xây dựng: Cơ hội tốt để chốt đơn giá thấp, tối ưu chi phí cho dự án.

Đây là “thời điểm vàng” để đặt hàng ngói nhựa PVC/ASA phục vụ công trình mới hoặc cải tạo.

Bí quyết tiết kiệm chi phí

  • Mua số lượng lớn để được chiết khấu cao;
  • Chọn combo ngói + phụ kiện để tiết kiệm phí vận chuyển;
  • So sánh bảng báo giá ngói nhựa PVC giữa Hà Nội và TP.HCM để chọn nơi mua tốt nhất;
  • Thương lượng trực tiếp về giao hàng & thi công giúp giảm chi phí tổng thể.

Kết luận

Cập nhật thường xuyên bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA 2025 giúp bạn chủ động hơn trong việc dự toán chi phí, đồng thời đảm bảo mái nhà có độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết cao. Để đạt hiệu quả tốt nhất cho công trình, bạn nên:

  • Theo dõi xu hướng giá và tận dụng các chương trình khuyến mãi cuối năm;
  • Ưu tiên chọn nhà cung cấp ngói nhựa PVC uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ hậu mãi tốt;
  • Cân đối giữa ngân sách – độ dày – loại sóng – lớp phủ ASA – màu sắc để phù hợp với yêu cầu thực tế.

Việc lựa chọn đúng thời điểm và đúng đơn vị cung cấp sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng mái nhà và đảm bảo công trình bền đẹp theo thời gian.

Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tôn nhựa, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!